Được biết đến với
Acting
Tín dụng
9
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
4 thg 9, 1956 (68)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
—
野平ゆき
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1979 | 修道女 濡れ縄ざんげ | Miki Natsume |
1979 | 江戸川乱歩の 妖虫 赤いさそりの美女 | |
1978 | 修道女ルシア 辱す | Rumiko / Sister Lucia |
1978 | 金曜日の寝室 | Eri Sugiura |
1978 | 白い肌の狩人 蝶の骨 | Ryûko Kishida |
1978 | 危険な関係 | Yuriko Miyakawa |
1978 | 妖精の美女 | |
1977 | 肉体の悪魔 | Naoko Mizuki |
1977 | 江戸川乱歩の美女シリーズ |