LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Acting
Tín dụng
11
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
10 thg 10, 1986 (38)
Nơi sinh
Chongqing,China
Còn được biết là
Li Yi Ling
李依玲
李玉伶
Li Yiling
Được biết đến với
Ngôi Sao Sáng Nhất Trong Đêm
火蓝刀锋
我的宝贝
失而复得
团圆饭
骑士的手套
秀秀的男人
北上广依然相信爱情
革命人永远是年轻
战鼓擂
Vai diễn
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
2023
失而复得
整容女
2019
Ngôi Sao Sáng Nhất Trong Đêm
Yu Hong
2017
骑士的手套
2016
北上广依然相信爱情
Xiao Zhou
2015
我的宝贝
2015
战鼓擂
2014
团圆饭
Hua Chun
2014
秀秀的男人
2012
火蓝刀锋
2011
革命人永远是年轻
方菲
2011
借枪
张婧芝