Được biết đến với
Acting
Tín dụng
27
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
23 thg 8, 1972 (52)
Nơi sinh
Hong Kong, China
Còn được biết là
Farini Chang
Farina Cheung
Cheung Yue-Ling
Farini Cheung Yui-Ling
Farini Cheung
張睿羚
张睿羚
Farini Cheung Yui-Ling
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2009 | Báo Thù | Chan Siu Ling |
2008 | 金國民 | |
2007 | Chacun son cinema ou Ce petit coup au coeur quand la lumiere s'eteint et que le film commence | The Woman (segment "I Travelled 9000 kilometers To ...") |
2007 | 每當變幻時 | Tofu Ping |
2006 | 大丈夫2 | Female sex instructor |
2006 | 小心眼 | Susan |
2004 | Căn Phòng 2046 | Party Girl |
2003 | 飛虎雄師之復仇 | |
2002 | 飛虎雄師之中環茶室兇殺案 | |
2001 | 現代女性 | Joe |
1997 | G4特工 | Grace |
1997 | 蘭桂坊7公主 | |
1996 | 旺角揸Fit人 | Tailor's daughter |
1996 | Bạo Kiếp Khuynh Tình | Cat |
1996 | 霹雳凤凰 | |
1995 | 流氓醫生 | Nurse |
1995 | 廣州殺人王之人皮日記 | Mrs Lau |
1995 | 深圳之虎:驚世桃色劫 | |
1995 | 迷姦犯 | Ling |
1995 | 還是覺得你最好 | Tse Yuet-Ling |
1995 | 夜半1點鐘 | Student |
1995 | 戴綠帽的女人 | |
1995 | 玻璃鎗的愛 | |
1994 | 晚9朝5 | Jennifer |
1994 | 屯門色魔 | Ivy |
1994 | 青春火花 | Gun |
1993 | 赤裸狂奔 | Hung |