Được biết đến với
Acting
Tín dụng
29
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
29 thg 4, 1948 (76)
Nơi sinh
Oslo, Norge
Còn được biết là
Nils Henning Vogt
Nils Vogt
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | Atomics | Nuclear Engineer #89 |
2023 | Mot i brøstet – 30-årsjubileum | Himself |
2020 | Fjols til fjells | Blom |
2018 | Føniks | Tolleff |
2018 | Det kunne vært verre | Tronds far |
2014 | Klovn til kaffen | |
2013 | Victoria | Teacher |
2009 | Karl III | Karl Reverud |
2006 | Fridtjofs jul | Ligningssjefen |
2005 | Drømmen om Norge | |
2004 | Salto, salmiakk og kaffe | Egil |
2004 | Hos Martin | Lars Viktor Hegerman Grosh |
2003 | Jonny Vang | Police Officer |
1999 | Sofies verden | Lærer Jacobsen |
1999 | Tusenårsfesten | Karl Reverud |
1998 | Karl & Co | Karl Reverud |
1998 | Rett i lomma | Erik Brun |
1996 | Jomfruene i Riga | |
1994 | Brødrene Dal og legenden om Atlant-is | |
1994 | Fredrikssons fabrikk – The movie | Erik |
1993 | Mot i brøstet | Karl Reverud |
1992 | Ute av drift! | Jørgen Grissvang |
1991 | Frida - med hjertet i hånden | Mors beiler |
1989 | Showbiz: eller hvordan bli kjendis på en-to-tre! | Terje Plenen |
1985 | Hustruer - ti år etter | Gynekolog |
1973 | Brannen | Young Man |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1998 | Hotel Cæsar | Director |
1993 | Mot i brøstet | Writer |
1993 | Mot i brøstet | Director |