Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
20 thg 12, 1952 (71)
Nơi sinh
Beijing,China
Còn được biết là
朱琳
Zhu Lin
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2014 | 独家披露 | 祝槿玉 |
2007 | 雪在烧 | 姑妈 |
2004 | 月上海 | |
2001 | 永不放弃 | Zhou Yingxue |
2000 | 情长路更长 | |
1999 | 共和国之旗 | |
1999 | 和平卫士 | |
1992 | 台北女人 | 安娜 |
1991 | 小雪 | |
1988 | 末代皇帝 | 慈禧太后 |
1987 | 远离战争的年代 | Wenyan |
1987 | 逃港者 | 刘莺 |
1987 | 齐天乐春节晚会 | |
1987 | 西游记齐天乐春节晚会 | |
1986 | Tây Du Ký | 女儿国王 |
1986 | 凯旋在子夜 | |
1984 | 肖尔布拉克 | |
1984 | 二十年后再相会 | |
1983 | 远离人群的地方 | |
1983 | 骆驼草 | 柳英 |
1980 | 叛国者 | |
1980 | 小院 |