Được biết đến với
Acting
Tín dụng
12
Giới tính
—
Ngày sinh nhật
—
Nơi sinh
—
Còn được biết là
乃木年雄
Toshio Nogi
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1973 | 子連れ狼 冥府魔道 | |
1964 | 道場破り | |
1962 | 雁ちゃんの警察日記 | |
1960 | 抱寝の長脇差 | |
1960 | 越後獅子祭 | |
1958 | 太閤記 | |
1956 | 流轉 | 市蔵の番頭 |
1956 | 伝七捕物帖 女狐駕篭 | 松浦屋清左衛門 |
1956 | 花笠太鼓 | 番頭善平 |
1955 | 傳七捕物帖 女郎蜘蛛 | 梶原重左衛門 |
1955 | お役者小僧 江戸千両幟 | 杉川源十郎 |
1955 | 荒木又右衛門 | 草倉 |