Được biết đến với
Acting
Tín dụng
255
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
20 thg 1, 1949 (75)
Nơi sinh
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được biết là
Leung Kar Yan
Leung Ka Yan
Bryan Leung
Bryan Leung Ka-yan
梁家仁
Bryan Leung Kar-yan
양가인
Leung Kar-yan
Lương Gia Nhân
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 法内有情天 | |
2024 | Bao Chửng: Song Ngư Quỷ Sự | Lord Chen |
2024 | 功夫乒乓 | |
2024 | 上童村之异蛇古事 | Ka-Yan Leung |
2023 | 踢出一片天 | |
2023 | Kim Xà Phu Nhân | Master Nan Hua |
2022 | 最佳时机 | |
2022 | 少年陈真之乱世英雄 | |
2022 | 九爷伏魔 | |
2021 | Sơn Hà Lệnh | Old Zhang [Tian Chuang] |
2021 | Đạo Sĩ Núi Lao | Ming Xu |
2021 | 长生志 | |
2021 | 兰陵王之泣血刀锋 | |
2021 | 枕戈 | |
2021 | 少年梦2 | |
2021 | 隐侠之关阳镇 | Liang Wen |
2021 | 手机风云 | Cloud Demon |
2020 | Trấn Hồn Ca | Ruitian |
2020 | Vụ Nổ Lớn Thiên Khải | Cao Qianhu |
2020 | 猎妖术 | Master Ma |
2020 | 江东战神少年周瑜 | Yuan Shao |
2020 | 战·修罗 | Chen Qianchi |
2020 | 雾隐怪客 | Boss Li |
2020 | 咸鱼翻身 | |
2020 | 我的美女总裁老婆 | |
2020 | 重击 | |
2020 | 功夫之城 | Old Chen |
2020 | 非凡使命 | Ye Linzhun |
2019 | Tru Tiên | |
2019 | 封魔传 | Uncle Long |
2019 | 小强大战外星人 | Lao Shenzhen |
2019 | 幽离传说 | Yi Wentian |
2019 | 透视之眼 | Master |
2019 | 特殊保镖 | |
2018 | Huyền Thoại Kung Fu | Film Director Zhang |
2018 | 九门提督 | Royal Envoy |
2018 | Mãng Hoang Kỷ | |
2018 | Kiếm Sĩ Bóng Đêm | Zhang Wuji |
2018 | 道师爷 | Taoist Shie |
2018 | 猎枭行动 | |
2018 | 战士 | Wang Er (old) |
2018 | 师公降魔 | Mao Qigong |
2018 | 险金风云 | Boss Lai |
2018 | Thiên Bạ Đệ Nhất Tiêu Cục | Yang's father |
2017 | 神迹之上古传奇 | Yan Nong |
2017 | 卧虎悍将 | Fu Yongqing |
2017 | 澳囧风云 | |
2017 | 西涯侠 | 左丘子 |
2017 | 熊爸熊孩子 | |
2016 | 从秦始皇到汉武帝 | |
2016 | 仙侠学院 | Principal |
2016 | 爱上处女座 | |
2016 | 少年梦 | |
2016 | 斗地主传奇之双王之王 | |
2015 | Diệp Vấn 3 | Tin Ngo-San |
2015 | 拳霸风云 | |
2015 | 渔岛怒潮 | 王四江 |
2014 | Ameera | |
2014 | Vịnh Xuân Bạch Hạc Quyền | |
2013 | Bất Nhị Thần Thám | |
2013 | 忠烈楊家將 | Lord Pang Renmei |
2013 | 叶问 | Master Hong |
2013 | Bảy Sát Thủ | Lao Chen |
2013 | Tiếu Ngạo Giang Hồ | Feng Qingyang |
2013 | Tân Thiên Long Bát Bộ | 蕭遠山 |
2013 | 刺客 | King of Wei |
2013 | Tiếu Ngạo Giang Hồ | Feng Qingyang |
2013 | 石器时代之百万大侦探 | 李千寻 |
2013 | 功夫世家 | |
2012 | Tay Đấm Sắt | |
2012 | 宝马狂想曲 | Hou Ying |
2011 | 刺客帝國 | |
2011 | 猛鬼愛情故事 | Jennifer's father |
2011 | 少林寺传奇之十三棍僧 | |
2010 | Mãnh Hổ Tô Khất Nhi | Su Wankun |
2010 | 大笑江湖 | |
2010 | 功夫大師 | |
2010 | 刀客外传 | |
2009 | Đại Nội mật Thám - On His Majesty's Secret Service | |
2009 | 日落之前爱上你 | Captain |
2008 | Công Phu Bóng Rổ | Master Fei |
2008 | 一半海水一半火焰 | Third Brother |
2008 | Đội Điều Tra Đặc Biệt - D.I.E | Yue Dai Hoi |
2008 | 精武陈真 | 皇甫一震 |
2007 | Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ | |
2007 | 东方海盗传奇 | |
2007 | A计划 | 古彪 |
2007 | 通天幹探 | 黄保 |
2006 | 情意拳拳 | |
2006 | Thất Kiếm Hạ Thiên Sơn | |
2006 | 女人唔易做 | |
2006 | Hung Kuen vs. Wing Chun | |
2005 | 力王中王 | |
2005 | 恩仇劫 | |
2005 | 龙威父子 | |
2005 | 琴魔 | |
2005 | 佛山贊師父 | |
2004 | Bust Family | 董輝 |
2004 | 仙魔遊蹤 | |
2003 | 鬥室96小時 | |
2003 | 阿龙的故事 | 陈国仁 |
2003 | 危情歲月之愛在明天 | |
2003 | 百變顯神通 | 丁松 |
2002 | Tề Thiên Đại Thánh Tôn Ngộ Không | Li Jing |
2002 | 亡命天涯 | |
2002 | 書劍恩仇錄 | Yuan Shixiao |
2001 | 暗鬥 | Ken's Father |
2001 | 人蛇偷渡 | |
2001 | 濟公傳奇 | |
2000 | Trung Hoa Bịp Vương - Conman in Tokyo (2000) | Turkey |
2000 | 天地傳說之魚美人 | 张天师(张继先) |
2000 | 冷戰 | Twins |
2000 | 紅牆盜影 | Chairman of Joint Intelligent Committee |
2000 | 鐵男本色 | |
2000 | 臥底 | |
2000 | 拳神 | |
2000 | 死亡網絡 | Ted's Superior |
1999 | 殺手情未冷 | |
1999 | 刀侠 | |
1998 | 神鵰俠侶 | Hung Chi-Kung |
1998 | 上海之恋 | |
1997 | 醉打金枝 | |
1997 | 衝破死亡遊戲 | Kao Fu |
1996 | 黃飛鴻之少林故事 | |
1996 | 懵仔多情 | |
1996 | 闔府統請 | |
1995 | Chuyên Gia Bắt Ma | Mr. Wu |
1995 | Top Fighter | Self |
1995 | 冇面俾 | No-Nonsense Policeman |
1995 | Eastern Heroes: The Video Magazine - Volume 1 | Himself [archive footage] |
1995 | 黃飛鴻新傳 | |
1994 | Võ Trạng Nguyên | |
1994 | 開發區殺人事件 | |
1994 | 鐵膽梁寬 | |
1994 | 餐餐有宋家 | |
1993 | Đường Bá Hổ điểm Thu Hương - Flirting Scholar | Mo Chong Yuen |
1993 | Hoàng Phi Hồng Ngoại Truyện:Thần Kê Đấu Ngô Công | Leung Fu |
1993 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký: Ma giáo giáo chủ | Notorious Jinx - Deer Man / Luk Sin-Sang |
1993 | Trường Học Uy Long III | Officer Lai |
1993 | 一屋哨牙鬼 | Master Man Vamp |
1993 | 廣東五虎之鐵拳無敵孫中山 | Invincible Fist |
1993 | 豪門插班生 | |
1993 | 西門無恨 | |
1993 | 走佬威龍 | |
1993 | 我愛狐狸精 | Attorney Chau |
1992 | Xẩm Xử Quan | Shanxi Commissioner Tin |
1992 | 危險情人 | |
1992 | 戰龍在野 | Brother Long |
1992 | 新孖宝妙探 | |
1992 | 伙頭福星 | Mr Tong |
1992 | 反鬥威龍 | |
1992 | 風之刀 | |
1991 | Long Đích Truyền Nhân | Uncle Yun / Mo Yan |
1991 | 豪門夜宴 | Man at Dinner |
1991 | 五虎將之決裂 | Lam Hai-Tim |
1991 | 怒火威龍 | Policeman |
1991 | 雷霆掃穴 | Officer Wong Tien Ting |
1991 | 烈火情仇 | Senior in Hwa's Triad |
1990 | Anh Hùng Của Tôi | Hung Yi |
1990 | Giọt Máu Cuối Cùng | Stone |
1990 | 黑海霸王花 | |
1990 | 黑道火狐狸 | |
1990 | 孖仔孖心肝 | |
1989 | 殺手天使 | Chu Chung-Seng |
1989 | 目中無人 | |
1989 | 火爆行動 | |
1989 | 奪寶龍虎鬥 | |
1989 | 角头兄弟 | |
1989 | Ân Oán Nghĩa Tình | |
1989 | 決戰皇城 | |
1988 | Đặc Cảnh Đồ Long | Hsiu |
1987 | 俠骨柔情 | |
1987 | 还君明珠 | |
1986 | 國父孫中山與開國英雄 | |
1986 | 殭屍怕怕 | |
1986 | 紅外線 | |
1985 | Ngôi Sao May Mắn 2 | (cameo at the end) |
1985 | 尖東梟雄 | Mad Wei |
1985 | 天官賜福 | Jin Diao Tong |
1985 | 山東狂人 | Officer Leung |
1985 | 皇家大賊 | Jin Zhi Jiang |
1985 | 龍發威 | |
1985 | 达摩大师 | 达摩 |
1985 | 笑傲江湖 | 令狐冲 |
1984 | Thượng Hải Thập Tam Thái Bảo | Millionaire |
1984 | 錦衣衛 | Sgt Chao Pu-Fan/Zhao Bufa |
1984 | 新飛狐外傳 | Woo Yat Do/Wu Yi-Dao |
1984 | 無名火 | |
1984 | 水滸外傳 | |
1983 | 神鵰俠侶 | 郭靖 |
1983 | 碼頭 | |
1982 | Độn Giáp Kỳ Môn | Old Man |
1982 | 霍元甲 | Older Fok Yun Gap |
1982 | 巡城馬 | Courier Ma |
1982 | 神鵰英雄 | |
1982 | 鬼马神偷 | Chang Ren Long |
1982 | 天龍八部 | 喬峰 |
1981 | Cầm Nã Thủ | Leung Foon |
1980 | 身不由已 | Leung Chung Yau |
1980 | 癲螳螂 | Ah Chi |
1980 | Shi ying xiong chong ying xiong | |
1979 | Tạp Gia Tiểu Tử | Dai Pao |
1979 | 搏命單刀奪命搶 | Laughing Bandit / Scarface |
1979 | 廣東鐵橋三 | 3rd brother |
1979 | 睡拳怪招 | Chin Ta Khan |
1979 | 茅山道人 | Master Chiao |
1979 | 鐵拳 | Liang Pao |
1979 | 無名小卒 | Koo the Iron Heart |
1978 | Song Chiến | Master Tsang / Leung Jan |
1978 | Phì Long Quá Giang | Professor Pai's Kung Fu Thug |
1978 | 雌雄雙煞 | Sung Hua |
1978 | 俠骨柔情赤子心 | |
1978 | 身形拳法與步法 | Shang King |
1978 | 賭命走天涯 | Chow Sau Tung |
1978 | Hu tu san xia ke | |
1977 | The Iron Monkey | Captain Ti |
1977 | 十大弟子 | Commander Tsao |
1977 | Ying Zhao Tang Lang | Liang Wing-Jen |
1977 | 神刀流星拳 | Wu brother with beard |
1977 | 俠大戰獨臂俠 | |
1977 | 刀魂 | 'Black Meteor' |
1977 | Guan dong wu ta xia | Captain Too |
1977 | 甘聯珠大破紅蓮寺 | |
1976 | 方世玉與胡惠乾 | Peng Bu-yun |
1976 | 八道樓子 | Mongolian Colonel Hu Qi |
1976 | 蔡李佛小子 | Feng's main thug |
1976 | 八國聯軍 | Chen Chang |
1975 | 馬哥波羅 | Caldalu |
1974 | Thiếu Lâm Ngũ Tổ | Chien San |
1974 | 洪拳與詠春 | Pa Kang |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2018 | 师公降魔 | Director |
2014 | Vịnh Xuân Bạch Hạc Quyền | Director |
2010 | 刀客外传 | Choreographer |
2003 | 阿龙的故事 | Director |
2003 | 危情歲月之愛在明天 | Director |
2002 | 生死線 | Director |
2002 | 亡命天涯 | Director |
2000 | 冷戰 | Director |
2000 | 冷戰 | Producer |
1999 | 殺手情未冷 | Director |
1997 | Chàng Trai Tốt Bụng | Second Assistant Director |
1993 | 走佬威龍 | Director |
1993 | 走佬威龍 | Script |
1993 | 走佬威龍 | Action Director |
1993 | 走佬威龍 | Producer |
1990 | Đặc Cảnh Đồ Long 2 | Second Unit Director |
1990 | Anh Hùng Của Tôi | Director |
1990 | Anh Hùng Của Tôi | Screenplay |
1990 | Anh Hùng Của Tôi | Martial Arts Choreographer |
1989 | 奪寶龍虎鬥 | Martial Arts Choreographer |
1984 | 無名火 | Director |
1984 | 無名火 | Screenplay |
1984 | 無名火 | Stunt Coordinator |
1979 | 醒目仔蛊惑招 | Martial Arts Choreographer |
1977 | 刀魂 | Choreographer |