Được biết đến với
Acting
Tín dụng
113
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
9 thg 9, 1957 (67)
Nơi sinh
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được biết là
Carol Cheng Yu Ling
Carol 'Do Do' Cheng
Do Do Cheng
Carol Cheng Yu-Ling
Чэн Юй Лин
Чжэн Юй Лин
Zheng Yu Ling
Кэрол Чэн
Do 姐
鄭裕玲
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 嘉人自友约 | |
2023 | 超神經械劫案下 | Voice Acting |
2022 | 樓價有得估 | 主持 |
2021 | 男神廚房 | Carol Cheng Yu Ling |
2021 | 識貨 | |
2021 | 男神厨房 | 主持人 |
2020 | 衝上雲霄大選 | Host |
2019 | 晚間看地球 | |
2016 | Do姐有問題 | 主持 |
2015 | Do姐去shopping | 郑裕玲 |
2009 | 星星同學會 | |
2005 | 翡翠歌星贺台庆 | |
2002 | 慳錢家族 | Diana |
2000 | Thất vọng | Mo Siu-wai / Francis Mo |
1998 | 花桥荣记 | Rong |
1998 | 蔡澜遨游三藩市 | |
1996 | 新上海灘 | 苏七巧 |
1994 | 大富之家 | Miss Ho |
1994 | 表姐,你好嘢! 4 情不自禁 | Cheng Shih-Nan |
1993 | 武俠七公主之天劍絕刀 | Doll |
1993 | 黃飛鴻對黃飛鴻 | Shang Fan Tung |
1993 | The Killer's Love | Lee Tai-Ho |
1993 | 黃蜂尾後針 | Mrs Jessica Yau |
1992 | 噴火女郎 | Tracy Xiao |
1992 | 表姐,妳好嘢!3 大人駕到 | Cheng Shih-Nan |
1992 | 我愛扭紋柴 | Firefly Kwok |
1992 | 吳三桂與陳園園 | Ng Sam Kwai |
1992 | 草莽英雌 | Sgt Shek Kin / Dee |
1992 | 阿二一族 | |
1992 | 三人做世界 | Judy Chu |
1992 | 摩登小男人 | |
1992 | Cảnh Sát Tài Ba | |
1991 | Áo Giáp Thượng Đế 2 | Ada |
1991 | Nữ Cờ Bạc Bịp | Fanny |
1991 | 豪門夜宴 | Mimi / Tsang's wife |
1991 | Đỗ Hậu | Nan |
1991 | 黐線枕邊人 | Miss Cheng |
1991 | 契媽唔易做 | Ching |
1991 | 表姐,妳好嘢!續集 | Cheng Shih-Nan |
1991 | 香港女星图鉴 | |
1990 | Đặc Cảnh Đồ Long 2 | Petty Lee |
1990 | 表姐,妳好嘢! | Cheng Shih-Nan |
1990 | 三人新世界 | Chu Lai Ngor |
1990 | 廟街皇后 | |
1990 | BB 30 | Dr Cheng Ho O |
1990 | 老婆,你好野! | |
1990 | 古惑大律師 | Chang's aunt |
1990 | 小男人周記 II 錯在新宿 | Hsu Hsien Hsu |
1990 | 祝福 | Bowie |
1989 | 神勇雙妹嘜 | Liang Shan Bo |
1989 | 小男人周記 | Ann |
1989 | 打工狂想曲 | Becky Cheng |
1989 | Truy Hồi Công Lý | Ling |
1989 | 最佳男朋友 | Lok Ka Kay |
1989 | 單身貴族 | Fion Cheung |
1989 | 夜瘋狂 | Wang Hsiao Yun |
1988 | Đặc Cảnh Đồ Long | Insp. Shirley Ho Shih-Ling |
1988 | Bát Tinh Báo Hỷ | DoDo/Hung |
1988 | Bạn Hữu Tình Trường 2 | Cher |
1988 | 女子監獄 | Lynn Lee |
1988 | 吉屋藏嬌 | Ga Man / Carmen Li |
1988 | 月亮星星太陽 | Porsche |
1988 | 撞邪先生 | Tsang Siu Yue |
1988 | 三人世界 | Chu Lai Ngor |
1988 | 赤胆情 | Jenny Lee |
1988 | 法中情 | Yip Wing-man |
1987 | Nghệ Thuật Cua Đào | Susan |
1987 | 神奇兩女俠 | Yammie Leung Ho Kau |
1987 | 美男子 | Nurse Ng |
1987 | 天賜良緣 | Madame Kam |
1987 | 吾妻十三點 | |
1987 | 生命之旅 | |
1986 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | 殷素素 |
1986 | 流氓大亨 | Song Chuqiao |
1986 | 你情我願 | Rich widow |
1986 | 执位夫妻 | 关丽华 |
1985 | 鍾無艷 | |
1985 | 開心女鬼 | |
1985 | 呂四娘 | |
1985 | 種計 | |
1984 | 超越愛情線 | |
1984 | 家有嬌妻 | |
1983 | 花城 | Ha Ching |
1983 | 警花出更 | |
1982 | 错结良缘 | 阮文清 |
1982 | 荊途 | |
1982 | 星塵 | |
1981 | 逐个捉 | |
1981 | 火鳳凰 | |
1981 | 過客 | |
1981 | 鱷魚潭 | |
1980 | 親情 | |
1980 | 勢不兩立 | |
1980 | 輪流傳 | |
1979 | 網中人 | |
1979 | 天虹 | |
1979 | 過埠新娘 | |
1978 | 屋簷下:阿瓊的故事 | |
1978 | ICAC:男子漢 | |
1978 | ICAC:黑白 | |
1978 | 獅子山下:路 | |
1978 | 獅子山下: 夢的選擇 | Siu-Fung |
1977 | 紅樓夢 | |
1976 | 碧血劍 | |
1976 | 神鵰俠侶 | |
1975 | 仙鶴神針 | |
1975 | 武則天 | |
1967 | 歡樂今宵 | |
1967 | TVB萬千星輝賀台慶 | 主持人 |
1962 | 金馬獎 | Host |
1962 | 金馬獎 | Self |
1958 | 人鬼恋 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2019 | TYSON | Line Producer |