Được biết đến với
Acting
Tín dụng
10
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
4 thg 12, 1932
Ngày chết
26 thg 10, 2021 (88)
Nơi sinh
Dalseong, Daegu, South Korea
Còn được biết là
노태우
노태우
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 대망 | Self (archive footage) |
2023 | Thoả Thuận Với Ác Quỷ | Self (archive footage) |
2022 | Cậu Út Nhà Tài Phiệt | Self (archival footage) |
2022 | 전투왕 | Self (archive footage) |
2022 | 존경하고 사랑하는 국민여러분 | Self (archive footage) |
2019 | 노무현과 바보들 | Self (archive footage) |
2019 | 모던코리아 | Self (archive footage) |
2018 | 88/18 | Self (archive footage) |
2017 | 노무현입니다 | Self (archive footage) |
2014 | 논픽션 다이어리 | Himself (archive footage) |