Được biết đến với
Acting
Tín dụng
29
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
12 thg 8, 1972 (52)
Nơi sinh
Taipei, Taiwan
Còn được biết là
鍾欣凌
粉紅豬
钟欣凌
鍾欣凌
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Phân khu Chính Cảng | Deputy Director-general |
2024 | Trư Bát Giới: Đại náo thế giới mới | grandmother |
2024 | 影后 | |
2023 | Người Thanh Trừng Chấp Niệm Bất Lương | He Shoutang |
2023 | Hội Người Nghiện Gội Đầu | Feng Mom |
2023 | 成功補習班 | Director Wang's Wife |
2023 | 我的婆婆怎麼把OO搞丟了 | Su Lin Tsai Hsiang |
2022 | 老少女奇遇記 | Self |
2022 | 花甲少年趣旅行 | |
2021 | 當男人戀愛時 | Madam Tsai |
2021 | 我沒有談的那場戀愛 | Jenny |
2021 | 揭大歡喜 | Silver |
2020 | Mẹ Chồng Tôi Thật Đáng Yêu | Lin Cai Xiang |
2020 | 36題愛上你 | |
2019 | 俗女養成記 | The police officer |
2019 | 瘋狂電視台瘋電影 | Song Jizheng's daughter |
2019 | 阮三个 | Self |
2018 | Ai Yêu Anh Ấy Trước? | Radio Voice (voice) |
2018 | 你的孩子不是你的孩子 | Kuo-Yen's mother |
2018 | 貓的孩子 | Kuo-Yen's mother |
2018 | 热血高校 | Yu Jia's mother |
2015 | 我的少女時代 | Lin's Mother |
2015 | Đầu Đảng Giang Hồ | Hsiu-Lien |
2008 | 命中注定我愛你 | 陈凤娇 |
2007 | 沉睡的青春 | |
2000 | 運転手之戀 | Pregnant Woman |
2000 | 上错楼梯睡错床 | 满足 |
1999 | 條子阿不拉 | |
1997 | 愛情來了 | Ah Bao |