Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
3 thg 4, 1949 (75)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
—
Max Rüdlinger
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2022 | Mad Heidi | Kommandant Knorr |
2022 | Luchsinger und die Götter | Markus Hilfiker |
2020 | Der Film vom Propellermann | Mentor |
2018 | Das Ächzen der Asche | |
2014 | Der Koch | Schäfer |
2013 | Der Bestatter | Richard Merlinger |
2011 | Der Sandmann | Passant Philatelie |
2010 | Hugo Koblet - Pédaleur de charme | Trainer |
2008 | Tag und Nacht | Hansjörg Stoll |
2007 | Tell | Walter Fürst |
2006 | Cannabis - Probieren geht über Regieren | Rottweiler |
2005 | Die Vogelpredigt oder Das Schreien der Mönche | |
2004 | Verflixt verliebt | Polizeikommissar |
2003 | Achtung, Fertig, Charlie! | Divisional General |
2003 | Des épaules solides | le père de Sabine |
2003 | November | Paul |
2001 | Aeschbacher | Self |
1997 | Das Schweigen der Männer | Max |
1988 | Macao – Die Rückseite des Meeres | Max |
1987 | Alpenglühn | Himself |
1985 | Der Ruf der Sibylla | Balz |
1981 | E Nachtlang Füürland | Max Gfeller |