Được biết đến với
Acting
Tín dụng
11
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
—
Nơi sinh
—
Còn được biết là
小甲登枝恵
小甲登志枝
小甲登枝江
Toshie Kokabu
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1983 | 日本海大海戦 海ゆかば | |
1979 | 悪魔が来りて笛を吹く | Villager |
1976 | お祭り野郎 魚河岸の兄弟分 | |
1974 | 0課の女 赤い手錠 | |
1973 | 女囚さそり けもの部屋 | |
1973 | 女囚さそり 701号怨み節 | Female Prisoner B |
1973 | 温泉おさな芸者 | |
1972 | 女囚701号さそり | |
1972 | 女囚さそり 第41雑居房 | |
1972 | 人斬り与太 狂犬三兄弟 | |
1964 | 牝 |