Được biết đến với
Acting
Tín dụng
73
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
17 thg 1, 1974 (50)
Nơi sinh
Shanghai, China
Còn được biết là
杨恭如
Kristy Yeung Kung-Yu
楊恭如
Christie Yeung
Dương Cung Như
Dương Cung Như
Tiểu sử
Dương Cung Như là nữ diễn viên, doanh nhân Hồng Kông, Hoa hậu châu Á năm 1995 do đài ATV tổ chức.
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 風林火山 | |
2020 | 狄仁杰之飞头罗刹 | Empress Wu |
2020 | 画个圈圈 | |
2019 | Đặc Nhiệm Mỹ Nhân 2 | Mrs. Tam |
2019 | Đông Cung | Princess Ming Yuan |
2018 | 狄仁杰之幽冥道 | 武则天 |
2018 | 逆袭人生 | Rong Xin |
2017 | Tình Yêu Vượt Đại Dương | Cai Ling |
2015 | Ban Thục Truyền Kỳ | |
2015 | 我只要我们在一起 | |
2015 | 大武当 | |
2014 | Tuyệt Thế Hồng Nhan - Cosmetology High | Queen of Chu |
2014 | 星厨驾到 | 踢馆嘉宾 |
2013 | 唐宮燕 | |
2013 | 綁架大明星 | |
2013 | 夏日示愛 | Stewardess |
2011 | 戒烟不戒酒 | 白兰 |
2009 | 缘来是爱 | 李蓉 |
2009 | 虎山行 | 欧阳雪 |
2007 | 青苹果 | 沈乐文 |
2006 | 明明 | Zhang Yu 张鱼 |
2006 | 亲亲一家人 | |
2006 | 千變魔手 | Herself |
2006 | 暴雨梨花 | 聂冰 |
2005 | PTU女警之偶然陷阱 | Young Fong Fong |
2005 | 楚汉风云 | |
2005 | 破釜沉舟 | |
2005 | 鴻門宴 | |
2004 | 喜歡你喜歡我 | Susan Chan |
2004 | 妙探神威 | Ye Hui-Lin |
2004 | 鑽石迷情 | |
2004 | 我的兄弟姐妹 | 齐思甜 |
2004 | 凤临阁 | |
2003 | 賭俠之人定勝天 | Fa |
2003 | 楚汉风云 | |
2003 | 非典人生 | Viola Lam |
2003 | 我要結婚 | May Chan / Linda |
2002 | Tề Thiên Đại Thánh Tôn Ngộ Không | The Skeleton Evil |
2002 | 當男人變成女人 | Kristy |
2002 | 大醉侠 | |
2001 | 拳神 | Belle |
2001 | 慾望之城 | Kindergarten Teacher |
2001 | Tân Sở Lưu Hương - Bí Mật Hổ Phách Quan Âm | Xue Ke Ren |
2001 | 囍歡您 | |
2001 | 纵横天下 | |
2001 | 侠骨仁心 | |
2000 | Quyết Chiến Trên Đỉnh Tử Cấm Thành | Ye Ziqing |
2000 | Sơn Kê Cố Sự | Cheung May Yun |
2000 | 俠骨仁心 | Helen |
2000 | BadBoy特攻 | Queen Chan |
2000 | 辣椒教室 | Miss Lam |
2000 | 我和僵尸有个约会2 | 王珍珍 |
1999 | Trung Hoa Anh Hùng | Jade |
1999 | 新家法 | Ann |
1999 | 我愛777 | Dora Yeung |
1999 | 纵横四海 | |
1998 | Phong Vân: Hùng Bá Thiên Hạ | Charity / Kong Ci |
1998 | Hoàng Tử Bánh Trứng | Fanny |
1998 | Người trong giang hồ: Thiếu niên Hạo Nam | Cheung May Yun (cameo) |
1998 | Hồng Hưng Thập Tam Muội | Cheung May Yun |
1998 | 我和殭屍有個約會 | 王珍珍 |
1997 | 基佬40 | Gigi |
1997 | 雪花神劍 | 梅绛雪 |
1997 | 等著你回来 | 张丽群 |
1997 | 劍嘯江湖 | 小莲 |
1997 | 我來自潮州 | 江倩茹 |
1997 | 國際刑警 | |
1996 | Điềm Mật Mật | Fong Siu Ting |
1996 | 千王之王重出江湖 | 夏雪儿 |
1996 | 僵屍道長2 | |
1996 | 坊間傳奇 | |
1996 | 僵屍道長2 | 飞蛾精 |
1995 | Ma Đạo Tranh Bá | 余盈盈(蛾妖) |