Được biết đến với
Acting
Tín dụng
33
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
—
Nơi sinh
China
Còn được biết là
葉先兒
叶先儿
Cindy Yip
Yip Sin Yi
叶仙儿
Cindy Yip Sin-Yi
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2019 | Chúng Ta Là Huyền Thoại | |
2000 | 激情边缘 | |
1998 | 超级舞男 | |
1997 | Kẻ săn người điên loạn | Victim |
1996 | Đại dịch Ebola | Prostitute |
1996 | Tân kim bình mai 3 | 李瓶儿 |
1996 | 新金瓶梅 | 李瓶儿 |
1996 | Tân Kim Bình Mai 5 | 李瓶儿 |
1996 | Tân Kim Bình Mai 2 | 李瓶儿 |
1996 | Tân Kim Bình Mai 4 | 李瓶儿 |
1995 | 偶遇 | |
1994 | 青春夢裡人 | |
1994 | 重案實錄之水箱藏屍 | |
1993 | Sát Thủ Lõa Thể 2 | Cindy |
1993 | Thiên Nhược Hữu Tình 2 | |
1993 | 冇警時份 | |
1993 | Gung hoi keung gaan fung | |
1993 | 現代情慾篇之換妻檔案 | |
1993 | 新應召女郎 | Cindy |
1993 | 烹夫 | Flora |
1993 | 公海強姦風暴 | |
1993 | 雞年大姦情 | |
1993 | 香江黃色檔案慾奴 | |
1993 | 禁春 | |
1993 | 女童黨性風暴 | |
1993 | 火船 | |
1993 | 飛車女童黨 | |
1993 | 街市情殺案 | (as CIndy Yip) |
1992 | 私鐘真面目 | |
1992 | 情不自禁II:霎時衝動 | Carman |
1992 | 男盗女娼 | Feng |
1992 | 旺角馬場 | Mandy |
1992 | 欲望街车 |