Được biết đến với
Acting
Tín dụng
46
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
26 thg 1, 1977 (47)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
박해일
Park Hae Il
Hae-il Park
朴海日
박해일
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 컨트롤 | |
2024 | 판문점 | Narrator (voice) |
2023 | 하나, 둘, 셋 러브 | |
— | The Host : Histoires de famille | Park Hae-il |
2022 | Quyết Tâm Chia Tay | Jang Hae-joon |
2022 | Thủy Chiến Đảo Hansan: Rồng Trỗi Dậy | Admiral Yi Sun-shin |
2022 | 문명특급 - 영화인 대잔치 | Self |
2021 | 행복의 나라로 | Nam-sik |
2019 | 나랏말싸미 | Monk Shin-mi |
2018 | Khát Vọng Thượng Lưu | Jang Tae-jun |
2018 | 군산: 거위를 노래하다 | Yoon-yeong |
2018 | Memories | Self |
2017 | 남한산성 | King In-jo |
2016 | Công Chúa Cuối Cùng | Kim Jang-han |
2015 | 필름시대사랑 | Lighting Department First |
2014 | 제보자 | Yoon Min-cheol |
2014 | 경주 | Choi Hyeon |
2014 | 나의 독재자 | Tae-sik |
2014 | 산타바바라 | |
2013 | 고령화 가족 | In-mo |
2012 | 인류멸망보고서 | RU-4 / In-myoung (voice) |
2012 | Nàng Thơ - EunGyo | Lee Jeok-yo |
2012 | 내가 고백을 하면 | |
2011 | Cung Thủ Siêu Phàm | Choi Nam-yi |
2011 | 나는 공무원이다 | |
2011 | 심장이 뛴다 | Lee Hwi-do |
2011 | 짐승의 끝 | Man in Baseball cap |
2011 | 영원한 농담 | |
2010 | 이끼 | Ryoo Hae-gook |
2010 | 맛있는 인생 | Director Bong |
2009 | 10억 | Han Gi-tae |
2009 | 굿모닝 프레지던트 | Young Man |
2009 | 디 엔드 | |
2008 | 모던 보이 | Lee Hae-myung |
2007 | 극락도 살인사건 | Jae Woo Seong |
2007 | 좋지 아니한가 | Park Kyung-ho |
2006 | Quái Vật Sông Hàn | Park Nam-il |
2005 | 연애의 목적 | Lee Yoo-rim |
2005 | 소년, 천국에 가다 | Ne-mo |
2004 | 인어공주 | Jin-kook |
2003 | Hồi Ức Kẻ Sát Nhân | Park Hyeon-gyu |
2003 | 질투는 나의 힘 | Lee Won-sang |
2003 | 국화꽃 향기 | Seo In-ha |
2003 | 오디션 | Ji-seok |
2002 | 후아유 | In-ju's ex-boyfriend |
2001 | 와이키키 브라더스 | Young Sung-woo |