Được biết đến với
Acting
Tín dụng
20
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
1 thg 4, 1983 (41)
Nơi sinh
South Korea
Còn được biết là
신민재
Shin Min-jae
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 된장이 | |
2024 | Đại Ca Đi Học | Mathematics Lecturer |
2023 | JUNG_E | Researcher 3 |
2023 | Những Kẻ Buôn Lậu | Hot Pants |
2023 | Tiễn Biệt Chồng Yêu | Tae-gyeong |
2023 | 낭만 캠퍼스 | |
2022 | 짬뽕비권 | Celebrity |
2021 | Cá Mập: Sự Khởi Đầu | Min Jong-tae |
2021 | 습도 다소 높음 | Theater Owner |
2021 | 귀여운 남자 | Gi-seong |
2021 | 텐트틴트 | Leopard Man |
2021 | 우리는 이별에 서툴러서 | Byeong Dae [Seg. Relationship Forest] |
2020 | 어서오시게스트하우스 | Tae-woo |
2020 | 근본주의자 | Celebrity |
2019 | 우리마을 | Delivery Boy |
2019 | 고봉수 감독 단편선 | 주정뱅이()/ 차안의 남자()/ 동네 형() |
2018 | Tôi Biết Anh Là Ai - Busted! | Shin Min-jae |
2018 | 다영씨 | Min-jae |
2017 | 튼튼이의 모험 | Hyeok-jun |
2017 | 델타 보이즈 | Choi Dae-yong |