Được biết đến với
Acting
Tín dụng
50
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
11 thg 2, 1973 (51)
Nơi sinh
Seoul, South Korea
Còn được biết là
Do-yeon Jeon
전도연
Jeon Do-yun
Jun Do-yun
Jun Do-yeon
Do Yeon Chun
チョン・ドヨン
全度妍
全道嬿
전도연
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 자백의 대가 | Ahn Yoon-soo |
— | 굿-뉴스 | |
2024 | Đả Nữ Báo Thù | Ha Su-young |
2023 | Nữ Sát Thủ Bok Soon | Gil Bok-soon |
2023 | Khóa Học Yêu Cấp Tốc | Nam Haeng-seon |
2022 | Hạ Cánh Khẩn Cấp | Kim Sook-hee |
2022 | 핑계고 | Self |
2022 | 이창동: 아이러니의 예술 | Self |
2022 | 심장소리 | Cheol-yi's Mother |
2021 | Con Tin: Ngôi Sao Mất Tích | Self (cameo) |
2021 | Lạc Lối | Bu-jeong |
2021 | 출장 십오야 | Self |
2020 | Chó Săn Tiền | Yeon-hee |
2019 | Đại Thảm Hoạ Núi Baekdu | Sun Hwa |
2019 | 생일 | Soon-nam |
2019 | 모던코리아 | Self (archive footage) |
2018 | 유 퀴즈 온 더 블럭 | Self |
2018 | 방구석1열 | Self |
2017 | 보금자리 | Ji-soo |
2016 | Đàn Ông và Đàn Bà | Sang-min |
2016 | Người Vợ Tuyệt Vời | Kim Hye-kyung |
2015 | 협녀, 칼의 기억 | Sul-rang / Wol-so |
2015 | 무뢰한 | Kim Hye-kyung |
2013 | Đường Về Nhà | Song Jung-yeon |
2012 | 백상예술대상 | Self |
2011 | 10 Ngày Để Sống | Cha Ha-yeon |
2010 | 하녀 | Eun-yi |
2008 | 멋진 하루 | Hee-soo |
2008 | 온에어 | herself |
2007 | Bí Mật Ánh Dương | Lee Shin-ae |
2007 | 현장토크쇼 택시 | |
2005 | 너는 내 운명 | Eun-ha |
2005 | 프라하의 연인 | Yoon Jae-hee |
2004 | 인어공주 | Na-young / Young Yeon-soon |
2003 | Nỗi Ô Nhục Họ Cho | Lady Jeong |
2002 | 피도 눈물도 없이 | Su-ji |
2002 | 별을 쏘다 | So-ra |
2001 | 나도 아내가 있었으면 좋겠다 | Jung Won-ju |
1999 | 해피 엔드 | Choi Bo-ra |
1999 | 내 마음의 풍금 | Yun Hong-yeon |
1999 | 러브스토리 | |
1998 | 약속 | Chae Hee-ju |
1998 | 간직한 것은 잊혀지지 않는다 | |
1997 | 접속 | Lee Soo-hyun |
1997 | Ước Mơ Vươn Tới Một Ngôi Sao | Soon-ae |
1997 | 별은 내가슴에 | Sun-ae |
1997 | 달팽이 | Sun-ja |
1996 | 사랑할 때까지 | |
1995 | 사랑은 블루 | Na Hye-jin |
1994 | 사랑의 향기 |