Được biết đến với
Acting
Tín dụng
24
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
7 thg 11, 1993 (30)
Nơi sinh
Hohhot, Inner Mongolia, China
Còn được biết là
朱颜曼滋
Zhuyan Man-zi
Manzi Zhuyan
Zhu Yanmanzi
Zhu Yan Man Zi
Zhuyan Manzi
Manzi
朱顏曼滋
朱顏曼滋
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Sơ tán an toàn khỏi Thế kỷ 21 | Yang Yi |
2024 | Tình Yêu 199 - Muốn Mãi Mãi Yêu | Fang Mingyu |
2024 | 流浪地球2:再次冒险 | 自己 |
2024 | 另一种蓝 | Dun Ge |
2024 | 抗战中的文艺 | 白杨 |
2023 | Địa Cầu Lưu Lạc 2 | 郝晓晞 |
2023 | 前任4:英年早婚 | Huang Yue |
2023 | 左耳 | |
2021 | Kỳ Nghỉ Ấm Áp | Cindy |
2021 | 我的巴比伦恋人 | |
2019 | Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam - Unrequited Love | Luo Zhi |
2019 | 流淌的美好时光 | Tang Xiao Mi |
2019 | 早安公主 | |
2019 | Không Phụ Thời Gian | Xia Fan |
2018 | Chú Voi Ngồi Im Trên Đất | Yu Cheng's Lover |
2018 | 罪途1之死亡列车 | |
2018 | 罪途2之救赎代价 | |
2018 | 罪途3之正义规则 | |
2018 | 超新星运动会 | |
2017 | 小情书 | Ye Hongying |
2017 | 九日白夜 | |
2016 | 父亲的身份 | Xu Danni |
2016 | 女不强大天不容 | SiYun Chen / 陈思云 |
2013 | 偷喝牛奶的人 |