Được biết đến với
Acting
Tín dụng
33
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
27 thg 5, 1976 (48)
Nơi sinh
Shanghai, China
Còn được biết là
郑国霖
Zheng Guo Lin
Zheng Guolin
郑瑞晓
郑乙霖
锅子
Trịnh Quốc Lâm
Zheng Guolin
Tiểu sử
Trịnh Quốc Lâm, sinh ngày 27 tháng 5 năm 1976 tại Thượng Hải Trung Quốc. Năm 2003, với vai Lý Thế Dân trong phim Tùy Đường anh hùng cái tên Trịnh Quốc Lâm được người người yêu thích. Những năm gần đây, anh vẫn chăm chỉ hoạt động nghệ thuật qua các vai “tiền bối” trong các phim như: Thanh Vân Chí (2016), Lão Cửu Môn (2016), Nữ Thế Tử (2020), Băng Hỏa Phượng Hoàng (2021), Ngự Giao Ký (2022), Trọng Tử (2023), Trường Nguyện Tẫn Minh, Bảy Kiếp May Mắn,...
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 皓衣行 | Jiang Xi |
2023 | Trường Nguyệt Tẫn Minh | Qu Xuanzi |
2023 | Trường Tương Tư | Haoling Emperor |
2023 | Bảy Kiếp May Mắn | King Mo Luo |
2023 | Trùng Tử | Zhuo Yao |
2023 | 菊花醉 | 胡少英 |
2023 | 山有木兮木有心 | Prince Bei Rong |
2022 | 传家 | Wang Jian Chi |
2021 | 神龟岛 | |
2021 | 冰火凤 | Xue Zun |
2020 | 女世子 | Chen Cheng Lan |
2020 | 包青天之诡墓空棺 | Bao Zheng |
2019 | Giáng Long Thức Tỉnh | |
2018 | 桃花依旧笑春风 | |
2017 | 我是谁的宝贝 | |
2016 | Tru Tiên: Thanh Vân Chí | Song Daren |
2014 | 緣來是遊戲 | |
2013 | 孤胆英雄 | |
2012 | 飘摇人生 | 李健龙 |
2011 | 唐宫美人天下 | Li Zhi |
2011 | 五星红旗迎风飘扬 | 邓稼先 |
2009 | 锁清秋 | |
2005 | 欢天喜地七仙女 | 董永 |
2004 | 极度危机 | 方子俊 |
2003 | 隋唐英雄传 | 李世民 |
2003 | 飛刀又見飛刀 | |
2002 | 风云 | Huai Mie |
2002 | 方谬神探 | Fang Tianda |
2002 | 绝世双骄 | 小江 |
2000 | 奇人奇案 | |
1999 | Thiếu niên Phương Thế Ngọc | Hu Huiqian |
1997 | 英雄貴姓 | |
1997 | 樂壇插班生 |