Được biết đến với
Acting
Tín dụng
21
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
25 thg 12, 1985 (38)
Nơi sinh
Beijing,China
Còn được biết là
Zhang Fan
张帆
Чжан Фань
Zhang Fan
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 4 | Qing Yang |
2023 | Tam Thể | 雷志成 |
2023 | Đại Minh Dưới Kính Hiển Vi | Deng Siqi |
2023 | Nhất Niệm Quan Sơn | Deng Hui |
2023 | Thiếu Niên Minh Long | Wang Yunyang |
2023 | 极寒之城 | |
2021 | Bạo Phong Nhãn | Pang Yishan |
2020 | Kỳ Thám Dân Quốc - My Roommate is a Detective | Wu Tianpeng |
2020 | Đạo Mộ Bút Ký - Trùng Khởi: Cực Hải Thính Lôi | Xue Wu |
2019 | Nhiệt Huyết Thiếu Niên | Wu Fatian |
2019 | 为国而歌 | |
2018 | Không Kích | Cui Liu (as Zhang Fan) |
2018 | 和平饭店 | Yejian Pinger |
2017 | Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa | Grey wolf spirit |
2016 | 海棠依旧 | 叶翔之 |
2016 | 老九门番外之四屠黄葵 | |
2016 | 我是你的百搭 | |
2006 | 雾非雾 | Zhang Liwei |
2001 | 蓝宇 | Jianer |
1991 | 悲喜人生 | 小男孩 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 我是条咸鱼 | Director |