Được biết đến với
Acting
Tín dụng
19
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
22 thg 3, 1920
Ngày chết
16 thg 3, 1973 (52)
Nơi sinh
Semily, Czechoslovakia
Còn được biết là
Гана Крайганслова
Hana Kreihanzlová
Johana Kreihanslová
Hana Tůmová
Hana Kreihanslová
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1973 | Jana Eyrová | |
1972 | Muž a žena | |
1972 | Návraty | |
1972 | Tele se vlka nebojí | |
1971 | Pět mužů a jedno srdce | |
1969 | Hříšní lidé města pražského | |
1969 | Čest a sláva | |
1969 | Muž na útěku | |
1968 | Muž, který stoupl v ceně | |
1968 | Jegor Bulyčov | |
1968 | Vajíčko | |
1967 | Návrat ztraceného syna | |
1967 | Soukromá vichřice | sekretářka |
1967 | Dívka s třemi velbloudy | |
1966 | Nikdo se nebude smát | Záturecká |
1965 | Polka jede do světa | |
1963 | Tři zlaté vlasy děda Vševěda | královna |
1962 | Akce Kalimantan | Ann |
1962 | Malý Bobeš ve městě |