Được biết đến với
Acting
Tín dụng
28
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
25 thg 8, 1995 (29)
Nơi sinh
Incheon, South Korea
Còn được biết là
옹성우
Ong Seong Wu
Ong Seong-woo
워너원
Wanna One
邕圣祐
옹성우
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 정가네 목장 | Jeong-hoon |
— | 별빛이 내린다 | Choi Gyeong-su |
2023 | Cô Nàng Mạnh Mẽ Gang Nam Soon | Kang Heeshik |
2022 | Cô Gái Thế Kỷ 20 | Joseph / Poong Joon-ho |
2022 | Rượt đuổi Seoul | Joon-gi |
2022 | 인생은 아름다워 | Park Jeong-woo |
2021 | 커피 한잔 할까요? | Kang Go-bi |
2020 | Hơn Cả Tình Bạn | Lee Soo |
2019 | Khoảnh Khắc Tuổi 18 - Moment at Eighteen | Choi Joon-Woo |
2019 | 트래블러 | Himself |
2018 | 놀라운 토요일 | Self |
2018 | 아이돌룸 | Himself |
2018 | Wanna One World Tour One: The World in Seoul | Himself |
2018 | 워너원 COMEBACK | |
2018 | Wanna One 컴백 쇼 POWER OF DESTINY | |
2017 | 마스터 키 | Self |
2017 | 성우는 괜찮아 | Ong Seongwoo |
2017 | Wanna One Go | Self |
2017 | COMEBACK WANNA ONE : Nothing Without You | |
2017 | Wanna City | Self |
2016 | 프로듀스 101 | Contestant |
2016 | 프로듀스 101 | Himself |
2015 | 아는 형님 | Self |
2011 | 정글의 법칙 | |
2011 | SNL 코리아 | Himself |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | |
2009 | 유희열의 스케치북 | Self |
2005 | 쇼! 음악중심 | Host |