Được biết đến với
Acting
Tín dụng
18
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
20 thg 2, 1938 (86)
Nơi sinh
Tokyo, Japan
Còn được biết là
—
稲垣美穂子
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1979 | 金髪のジェニー | Narrator |
1978 | 江戸川乱歩「悪魔の紋章」より 死刑台の美女 | |
1977 | 江戸川乱歩の美女シリーズ | |
1969 | 女賭博師花の切り札 | |
1968 | 夜の手配師 | |
1963 | 傷だらけの不敵者 | |
1962 | 薩陀峠の対決 | |
1960 | 浅草姉妹 | |
1960 | 打倒 ノックダウン | |
1959 | 若い豹のむれ | |
1959 | 地獄の曲り角 | Akiko |
1959 | 第三の死角 | |
1959 | 二階堂卓也 銀座無頼帖 銀座旋風児 | Kumiko Kihara |
1959 | 拳銃0号 | |
1959 | 逃亡者 | |
1959 | JA750号機行方不明 | |
1958 | 青い乳房 | |
1958 | 俺らは流しの人気者 |