Được biết đến với
Acting
Tín dụng
24
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
10 thg 4, 1959 (65)
Nơi sinh
中国, 陕西, 西安
Còn được biết là
谭希和
Тань Си Хэ
Tan Xi He
譚希和
Tan Xihe
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | Tình Yêu Có Pháo Hoa | Jun Zhongji |
2024 | 小城故事多 | Father Mu |
2024 | Nếu Bôn Ba Là Định Mệnh Của Tôi | |
2023 | 中国乒乓之绝地反击 | 米主任 / Director Mi |
2020 | Liệp Hồ (Săn Cáo) | 马建设/ Ma Jianshe |
2018 | 黄土高天 | |
2018 | 兵王 | |
2018 | 幽兰湖之御厨驾到 | Lao Li |
2017 | Năm Ấy Hoa Nở Trăng Vừa Tròn | Wu Weiquan |
2017 | Ngoại Khoa Phong Vân | Hao Lin / 林皓 |
2016 | Nếu Ốc Sên Có Tình Yêu | Hu Zhi Shan |
2015 | Lang Nha Bảng | 高湛 |
2014 | 婆媳的战国时代 | |
2013 | 赖汉的幸福指数 | |
2007 | 墓道 | 薛天贵 |
2005 | 24小时警事 | |
2003 | 龙年档案 | |
2003 | 天眼 | Hu Junqing |
1997 | 惹事生非 | |
1993 | 站直啰,别趴下 | |
1991 | 豺狼入室 | |
1988 | 杀手情 | |
1986 | 老井 | |
1986 | 野山 | Ershui |