Được biết đến với
Acting
Tín dụng
20
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
11 thg 9, 1989 (35)
Nơi sinh
Shenyang,Liaoning Province,China
Còn được biết là
种丹妮
Danni Chong
Danni Chong
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 立功·东北旧事 | 商瑾 |
2023 | 情满九道弯 | |
2022 | 相逢时节 | Jian Min Min [Young] |
2022 | 信仰 | Shen Jie |
2022 | 信仰 | Shen Jie |
2021 | Thời Gian Lương Thần Mỹ Cảnh - Love Scenery | Ma Shanshan |
2021 | 也平凡 | Xiong Zhen Nan / 熊振男 |
2021 | 当天真遇见爱情 | |
2020 | Cửu Châu Thiên Không Thành Quay Ngược Thời Gian | Hong Luan |
2019 | 幕后之王 | Xing Zi |
2019 | 那一夜,我给你开过车 | |
2018 | Manh Thế Thực Thần | Ye Jiayao /Ye Jinxuan |
2017 | Con Đường Thành Sao - Stairway to Stardom | Liu Meng Tian |
2017 | 生逢灿烂的日子 | Ren Xiaowei |
2016 | 龙器 | |
2016 | 结婚为什么 | |
2013 | Youthful Days | |
2013 | 像小朵一样 | |
2011 | 叶落长安 | 郝玉兰(青年) |
2010 | 草根王 |