Được biết đến với
Acting
Tín dụng
14
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
16 thg 10, 1958 (65)
Nơi sinh
Shenyang, Liaoning Province, China
Còn được biết là
Xu Cheng-lin
Xu Cheng Lin
徐成林
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2023 | 爱在青山绿水间 | Yang Baichuan |
2021 | 东北喜事之山炮扶上墙 | |
2021 | 亲爱的孩子们 | Liu Xiang Nan |
2020 | 我来自北京之过年好 | Luo Zhenqiu |
2017 | 碧海雄心 | 钟益民 |
2013 | 上阵父子兵 | 谢铁骅 |
2011 | Guo Ming Yi | Liu Dechun |
2011 | 女人当官 | 孙有为 |
2005 | 天剑群侠 | 蓝愁刑官 |
2000 | Ngọa Hổ Tàng Long | Captain |
1997 | 道北人 | Jian She / 建设 |
1994 | 步入辉煌 | |
1992 | 杨家将 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2000 | Ngọa Hổ Tàng Long | Second Assistant Director |