Được biết đến với
Acting
Tín dụng
78
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
29 thg 5, 1982 (42)
Nơi sinh
Hiroshima, Japan
Còn được biết là
Kentarou Tone
Kentarō Tone
とね けんたろう
利根 健太朗
利根健太朗
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Mobile Suit Gundam SEED FREEDOM | Liu Shenqiang (voice) |
2024 | Kinnikuman: Hoàn Mỹ Thủy Tổ | Curry Cook (voice) |
2024 | 結婚するって、本当ですか | Susumu Shinshi (voice) |
2023 | Cô Bạn Tôi Thầm Thích Lại Quên Mang Kính Rồi | Tokita-kun (voice) |
2023 | Dead Mount Death Play | Fire-Breathing Bug (voice) |
2022 | Tay Rock Bocchi! | Office Worker (voice) |
2022 | 映画 ゆるキャン△ | Kariya (voice) |
2022 | Hiền Giả Tự Xưng Là Đồ Đệ Hiền Giả Tại Dị Giới | Doran (voice) |
2022 | Hiền Giả Tự Xưng Là Đồ Đệ Hiền Giả Tại Dị Giới | Man of Bark (voice) |
2022 | Phiêu Lưu Cùng Người Bạn Đã Trở Thành Thiếu Nữ Xinh Đẹp Ở Dị Giới | Miggie (voice) |
2022 | 新テニスの王子様 U-17 WORLD CUP | Jürgen Barrisavich Bork (voice) |
2021 | Gửi Em, Người Bất Tử | Booze man (voice) |
2021 | 王様ランキング | Sandeo (voice) |
2021 | 王様ランキング | Layne (voice) |
2021 | 王様ランキング | Patient (voice) |
2021 | 王様ランキング | Black (voice) |
2021 | Bị Đuổi Khỏi Tổ Đội Anh Hùng, Tôi Nhắm Đến Một Cuộc Sống Nhàn Nhã Ở Vùng Biên Cương | Dir (voice) |
2021 | Săn Ma Ở Thế Giới Khác | Izakaya café clerk (voice) |
2021 | Săn Ma Ở Thế Giới Khác | Marine (voice) |
2021 | Săn Ma Ở Thế Giới Khác | Izakaya café clerk / Marine (voice) |
2021 | 劇場版 生徒会役員共2 | Daimon Sensei |
2020 | まえせつ! | manager (voice) |
2019 | Thanh Gươm Diệt Quỷ | (voice) |
2019 | スター☆トゥインクルプリキュア | (voice) |
2018 | Dũng Sĩ Diệt Yêu Tinh | Royal Guard Captain (voice) |
2018 | Thám Tử Lừng Danh Conan 22: Kẻ Hành Pháp Zero | Announcer C (voice) |
2018 | Dã ngoại thảnh thơi | David (voice) |
2018 | Dã ngoại thảnh thơi | Campground Manager (voice) |
2018 | Dã ngoại thảnh thơi | Astronaut (voice) |
2018 | イングレス | Zion Kunikida (voice) |
2018 | アンゴルモア元寇合戦記 | Uriyanedi (voice) |
2017 | 劇場版 生徒会役員共 | Daimon-sensei |
2017 | 劇場版総集編 オーバーロード 漆黒の英雄【後編】 | Taichou / Zach (voice) |
2017 | ハンドシェイカー | Dr. Akutagawa (voice) |
2016 | orange | Mathematics Teacher (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Authorized Person 1 (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Nakamura (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Yuusuke's Grandfather (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Student 3 (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Rei's Father (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Shogi Official (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Reporter A / Calligraphy Teacher (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Yuusuke's Father (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Scorekeeper (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | TV Audio (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Classmate (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Worker (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | After School Burners Club Member (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Moderator (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Elderly Person (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Elementary School Teacher (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Old Man (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Ohta (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Announcer (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Shogi Player (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | PE Teacher (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Student's Parent 2 (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Master (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Shogi Player 1 (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Friend 1 (voice) |
2016 | Kỳ Thủ Shougi | Reporter (voice) |
2016 | ジョーカー・ゲーム | John Gordon (voice) |
2016 | この美術部には問題がある! | President (voice) |
2015 | 劇場版 サイコパス | Jean-Phillip Weber / Samlin (voice) |
2015 | Date A Live Movie: Mayuri Judgment | Mikimoto Masaomi |
2014 | Vua Bóng Chuyền Haikyuu | Aritaka Shishio (voice) |
2014 | ろぼっとアトム | Pato (voice) |
2013 | Cuộc Hẹn Sống Còn | Mikimoto (voice) |
2013 | 団地ともお | |
2013 | Gaist Crusher | Dr. Magnus (voice) |
2010 | 川の底からこんにちは | Nursery School Teacher |
2009 | けいおん! | Teacher (voice) |
2007 | CLANNAD | Student (voice) |
2007 | ルパン三世 霧のエリューシヴ | Additional Voices |
2006 | ひぐらしのなく頃に | Teppei's friend (voice) |
2006 | カノン | English teacher (voice) |
2006 | カノン | Student (voice) |
2006 | Utawarerumono - Không Kí Ức | Oshtor (Haku) (voice) |