Được biết đến với
Acting
Tín dụng
28
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
1 thg 1, 1911 (113)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
Saeng-chul Lim
임생출
Lim Saeng-Chul
임생출
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1980 | 최후의 증인 | |
1978 | 상록수 | |
1978 | 흙 | |
1974 | 토지 | |
1972 | 둘째 어머니 | Ticket Inspector |
1972 | 무녀도 | |
1970 | 월하의 검 | Vice Prime Minister Park |
1969 | 황야의 독수리 | Dong-hyeok's Father |
1969 | 재생 | |
1968 | 요화 장희빈 | Senior Statesman 5 |
1968 | 바람같은 사나이 | Village Foreman |
1967 | 풍운의 검객 | Commissioner |
1967 | 잃어버린 사람들 | |
1967 | 공처가 삼대 | |
1966 | 법창을 울린 옥이 | Doctor 1 |
1966 | 산유화 | |
1966 | 유정 | |
1965 | 비속에 지다 | Guard |
1965 | 불나비 | |
1965 | 순교자 | |
1964 | 십년세도 | People 1 |
1964 | 단장록 | Eunuch 2 |
1962 | 폭군연산(복수,쾌거편) | |
1962 | 아카시아 꽃잎필때 | |
1961 | 성춘향 | |
1961 | 춘향전 | Gurye Hyeon-Gam |
1960 | 옥란공주와 활빈당 | |
1960 | 아아 백범 김구 선생 |