Được biết đến với
Acting
Tín dụng
17
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
17 thg 2, 1977 (47)
Nơi sinh
Qingdao, Shandong, China
Còn được biết là
Liang Aiqi
梁爱琪
Liang Ai Qi
梁愛琪
Лян Ай Ци
Лян Юнь
Liang Yun
梁芸
Lương Ái Kỳ
Liang Aiqi
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 幸福草 | Chen Xiaolian |
2024 | 我要当老师 | 冯院长 |
2023 | Con Đường Bình Phàm | 贝勒妈妈 |
2022 | 回廊亭 | Ji Dong Mei |
2022 | 冰雪之名 | {Winter Olympics dream} Qu Jie [adult] |
2021 | Trường An Như Cố | Qi Zhenzhen |
2020 | Nửa Là Đường Mật, Nửa Là Đau Thương - Love Is Sweet | [Yuan Shuai's Mother] |
2019 | Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta | |
2019 | 奔腾年代 | Chang Han Kun |
2017 | 爱,来的刚好 | Su Nan |
2014 | 马向阳下乡记 | 李云芳 |
2012 | 小男人遇上大女人 | |
2008 | 暗宅之谜 | 枝子 |
2007 | 爱了散了2:爸爸别哭 | |
2003 | 中国刑警 | 林芳 |
1996 | 大转折:鏖战鲁西南 | 小芸 |
1996 | 大转折:挺进大别山 | 小芸 |