Được biết đến với
Acting
Tín dụng
45
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
16 thg 1, 1971 (53)
Nơi sinh
Shenyang,Liaoning Province,China
Còn được biết là
Liu Xiao Feng
刘小锋
Liu Xiaofeng
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 铁血玫瑰 | |
2021 | Lưu Công Kỳ Án | 李尔多 |
2019 | Những Nhà Leo Núi | Xu Haotian |
2019 | 国家孩子 | 徐世铎 |
2018 | Thợ Săn Ma Túy | Qiao Li Wei |
2018 | 星火云雾街 | |
2018 | 浴血十四年 | Xiang Binli |
2017 | Zou Bi Hua | Kang Da |
2016 | 东风破 | |
2015 | 炮神 | Du Qing Ming |
2015 | 生死连 | Zhang Liang |
2015 | 山河同在 | |
2014 | 一号目标 | 熊向晖 |
2014 | 雪豹坚强岁月 | |
2014 | 火线姐妹 | |
2013 | 叶问 | Lin Qingshan |
2013 | 风影 | 程勇山 |
2013 | 猎魔 | 刘大鹏 |
2013 | 神秘人质 | |
2012 | 黎明绝杀 | |
2012 | 致命名单 | |
2011 | 中国1921 | |
2011 | 黑狐 | |
2011 | 女马帮 | 余思远 |
2011 | 春光灿烂猪九妹 | |
2010 | 虎头要塞之舌头 | Sun Dasha |
2010 | 尖刀 | 章克俊 |
2009 | 宝莲灯前传 | 刘彦昌 |
2008 | 重庆谍战 | 秦骜 |
2008 | 蓝色档案 | 贺德彪 |
2007 | 英雄虎胆 | 曾泰 |
2007 | 保密局1949 | 杨振中 |
2005 | 宝莲灯 | 刘彦昌 |
2005 | 密令1949 | |
2004 | 第101次求婚 | Shi Jing / Xian Yu |
2002 | 选妃记 | 谢中奇 |
2002 | 半生缘 | Fang Yipeng |
2001 | 红色警戒 | Chen Biao |
2001 | 天地良心 | |
2001 | 西厢传奇 | Zhang Gong |
2000 | 春光灿烂猪八戒 | 吴刚 |
1999 | 流泪的野樱花 | 孙翔龙 |
1999 | 惊天大劫案 | |
1998 | 至高权利 | |
1995 | 子夜 | Ming Lei / 雷鸣 |