Được biết đến với
Acting
Tín dụng
19
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
5 thg 8, 1955 (69)
Nơi sinh
Miami, Florida, USA
Còn được biết là
—
Rod Ball
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2009 | My Baby Daddies | Fertility Doctor |
2008 | Bachelor Party 2: The Last Temptation | Bar Fly |
2008 | This Man's Life | The Newspaper Man |
2008 | No One Doubts the Camera Eye | Mr. Whitman |
2007 | Burn Notice | Jailer |
2007 | Days Out of Time | Tom |
2006 | Playing The Tape | Sous Chef #1 |
2002 | The Wishing Stone | Dad |
1991 | Mũi Sợ Hãi | Prisoner |
1989 | Thunderboat Row | |
1985 | Streets of Justice | Animal #2 |
1984 | Rhinestone | Rhinestone Heckler / Bettor |
1983 | Porky's II: The Next Day | Steve |
1983 | Blue Skies Again | |
1983 | Happy Endings | Ian |
1981 | Porky's | Steve |
1980 | The Island | CPO Zimmerman (uncredited) |
1979 | Hot Stuff | Thief |
1974 | Lenny | Man in Audience of Cellar Club |