Được biết đến với
Acting
Tín dụng
23
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
21 thg 4, 1975 (49)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
新納慎也
Shinya Niiro
にいろ しんや
新納慎也
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 世にも奇妙な物語 '24夏の特別編 | Mishima Sakon |
2024 | はたらく細胞 | Streptococcus pyogenes |
2024 | う蝕 | |
2024 | おむすび | Wakabayashi Takeo |
2023 | 禁じられた遊び | Kawasaki |
2023 | 神回 | |
2023 | unknown アンノウン | Hajime Minamijuji |
2023 | セフレの品格 決意 | Kuriyama |
2023 | セフレの品格 初恋 | |
2023 | セフレの品格 ドラマ版 | Kuriyama |
2022 | 鎌倉殿の13人 | Zenjo Ano |
2022 | クロサギ | |
2021 | Vì Người Phụ Nữ Ấy | Kotaro Shinoda |
2021 | さんかく窓の外側は夜 | Kazuomi Sakaki |
2020 | M 愛すべき人がいて | Tenmei Kira |
2018 | ブラックペアン | |
2018 | アガサ・クリスティ 二夜連続ドラマスペシャル「パディントン発4時50分」 | Seizo Tomizawa |
2018 | 風雲児たち~蘭学革命篇~ | Sugita Genpaku |
2015 | dビデオスペシャル 仮面ライダー4号 | King / Kamen Rider Dark Kiva |
2014 | Hunger Z | |
2010 | 絶対零度 | 岸本 修一郎 |
2007 | 恐れを知らぬ川上音二郎一座 | |
1971 | Kamen Rider ( Tất cả series ) | King |