Được biết đến với
Acting
Tín dụng
41
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
7 thg 12, 1989 (34)
Nơi sinh
Beijing, China
Còn được biết là
蒋梦婕
Mengjie Jiang
Jiang Meng-Jie
ジャン・モンジェ
蔣夢婕
Jiang Mengjie
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 猎金•游戏 | |
2024 | 戏杀 | |
2024 | 危机航线 | Fei Anna |
2023 | 惊天救援 | |
2023 | 凌云志 | |
2023 | 问苍茫 | Song Meiling |
2023 | 温暖的客栈 | 蒋梦婕 |
2021 | 理想照耀中国 | Li Zhiqiang |
2021 | 狗果定理 | |
2021 | 马栏花花便利店 | |
2020 | 阳光姐妹淘 | |
2020 | Anh Đợi Em Ở Bắc Kinh 2019 - Wait in Beijing | Jia Xiao Duo |
2020 | Chị Đã Thành Công Thu Hút Sự Chú Ý Của Tôi | Ling Xun Xun |
2020 | 元气满满的哥哥 | |
2020 | Wo zai Beijing deng ni | Fashion Designer |
2019 | 青春环游记 | |
2019 | 我家那闺女 | Self |
2018 | 超新星运动会 | |
2017 | 春嬌救志明 | Flora |
2017 | 巨额来电 | Xu Xiaotu |
2017 | 风光大嫁 | Ning Xia |
2017 | 云巅之上 | Ji Qing |
2017 | 高能少年团 | |
2016 | Thần kiếm | Hsiao Li/Sweetie |
2016 | Lạc Giữa Thái Bình Dương | Mia |
2016 | 28岁未成年 | 凉夏 |
2015 | Tình Yêu Thứ Ba | Zou Yue |
2015 | Tân Liêu Trai Chí Dị | |
2015 | 翻身姐妹 | 钱喵喵 |
2014 | 完美假妻168 | Wenli |
2013 | 一路顺疯 | |
2013 | 一克拉梦想 | Liu Mei Li |
2013 | Unidentified | |
2013 | 王者清风 | |
2013 | 生死相依 | |
2012 | 饮食男女2012 | Tang Xiaolan |
2012 | 刺青海娘 | |
2012 | 功夫侠 | |
2011 | 百年情书 | |
2011 | 被遗弃的秘密 | |
2010 | Hồng Lâu Mộng | Lin Daiyu |