Được biết đến với
Acting
Tín dụng
15
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
28 thg 8, 1971 (53)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
仁藤優子
Yuko Nito
Yuuko Nitou
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 三人兄妹 | |
2008 | 終着駅の牛尾刑事vs事件記者・冴子“致死海流” | Yuki Mizutani |
2002 | 相棒 | |
2000 | 悪銭狩り | |
1997 | リストラ代紋2 | |
1997 | リストラ代紋 3 | |
1996 | リストラ代紋 史上最強の公務員 | |
1996 | 勝手にしやがれ!! 逆転計画 | |
1995 | 修羅がゆく | |
1994 | Osaka Gokudo Senso: Shinoidare | |
1991 | 白百合女学園洋弓部 白銀の標的 | |
1991 | 王手 | Kanako Shimada |
1990 | 山田ババアに花束を | Mayuko Kishi |
1990 | Shingo juuban shoubu | |
1990 | ネイビー・ロック・ウォー 撃破せよ! |