Ha Kwok-Wing
Được biết đến với

Acting

Tín dụng

43

Giới tính

Đàn ông

Ngày sinh nhật

Nơi sinh

Còn được biết là
夏國榮
Hsia Kuo-Yung
Ha Dik
夏国荣

Ha Kwok-Wing

Được biết đến với
Vai diễn
NămBộ phim / Chương trình truyền hình / KhácVai diễn
1993蠍子之滅殺行動Mr Tu's thug
1992Kung Fu Bò Cạp
1992Bá Chủ Bịp Thành 2Extra
1992葡京大劫案
1991與龍共舞
1991火爆浪子
1990Đặc Cảnh Đồ Long 2
1990Long Hổ Đặc Cảnh
1990Song Hùng Kỳ Án(extra) (uncredited)
1989Thần BàiAssassin
1989Quần Long Hí Phụng(extra) (uncredited)
1989Trung Nghĩa Quần AnhBandit
1989龍之爭霸
1987Phi Ưng Phương ĐôngVietnamese Soldier
1987Nghệ Thuật Cua ĐàoMr Chiu's guard
1986Long Tại Giang HồMichael's Thug
1986Viên Ngọc Thần Kỳ
1985Câu Chuyện Cảnh SátKoo's Man in the Mall (uncredited)
1985Ngôi Sao May Mắn 2Boss Lau's Man at Warehouse
1985Tiêu Diệt Nhân Chứng 2: Hoàng Gia Sư TỷHenry's Thug (uncredited)
1983Kế Hoạch ACoast Guard (uncredited)
1983奇謀妙計五福星One of Ho's Men
1983Tà thuật hắc ámRong
1982Ngũ Độn Nhẫn ThuậtHong's Man (uncredited)
1982靚妹仔
1981Phá Gia Chi TửAngry Kungfu Master's Disciple
1981武館Student (uncredited)
1981千王鬥千霸Lie's gunman
1981龍咁威
1980Quỷ Đả QuỷMan at Inn
1980少林與武當Wu Tang Member
1980大殺四方Fast Sword Militia
1980鹹魚番生Gangster
1980飛狐外傳Guinong's Thug
1979金臂童Hu Wei Security Member
1979廣東十虎與後五虎Rascal / Casino Thug (uncredited)
1979賣命小子Servant/Thug
1978五毒Constable / Yuan Family Member
1978残缺Du's Thug
1978南少林與北少林Ching Soldier
1978生死門(extra) (uncredited)
Tín dụng
NămBộ phim / Chương trình truyền hình / KhácVai diễn
1993西門無恨Action Director
1992葡京大劫案Martial Arts Choreographer