Được biết đến với
Acting
Tín dụng
35
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
1 thg 1, 1916
Ngày chết
25 thg 4, 1968 (52)
Nơi sinh
Cangzhou, Hebei Province, China
Còn được biết là
劉恩甲
Lau Yan-Kap
Liu En-Chia
Liu Enjia
刘恩甲
Liu En-Jia
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1969 | Sun Wu Kong da nao Xianggang | |
1968 | Yue ye qin tiao | |
1968 | 笑面俠 | Master Liu |
1968 | 決鬥惡虎嶺 | Loanshark |
1967 | 女人女人 | |
1967 | 蘇小妹 | |
1967 | Liao zhai zhi yi xu ji | |
1967 | 第一劍 | |
1965 | 女人!女人! | |
1965 | 聊齋誌異 | Ma Fu-Kuo |
1964 | 寶蓮燈 | Villager |
1964 | 啼笑姻缘(下集) | |
1964 | 大马戏团 | 大胖成 |
1964 | 深宮怨 | Jirgalang (Prince Zheng) |
1963 | 鶯歌燕舞 | Jiang |
1962 | 好事成雙 | A middle-aged man passer-by |
1962 | 桃李爭春 | Mr Huang (tycoon) |
1962 | 早生貴子 | |
1961 | 星星月亮太陽(下集) | |
1961 | 南北和 | |
1960 | 野玫瑰之戀 | Fatty Lin |
1960 | Mu yu nu | |
1960 | 同床異夢 | |
1960 | 喜相逢 | |
1960 | 六月新娘 | Wang Zhuoran |
1960 | 溫柔鄉 | |
1957 | 曼波女郎 | Mr. Li / Li Chin-Yuen |
1957 | 情場如戰場 | Professor Ho Chi-hua |
1957 | 金蓮花 | Zhou QI |
1956 | 風雨牛車水 | |
1954 | 風蕭蕭 | |
1954 | Yimingjingren 一鳴驚人 | |
1952 | 一刻春宵 | |
1948 | 哈尔滨之夜 | 上野 |
1939 | 冤魂復仇 |