Được biết đến với
Acting
Tín dụng
26
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
12 thg 5, 1981 (43)
Nơi sinh
Gumi, North Gyeongsang, South Korea
Còn được biết là
김태우
Kim Tae-wu
지오디
god
김태우
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | 지오디 마스터피스 더 무비 | Self |
2023 | ㅇㅁㄷ 지오디 | Self |
2021 | 싱투게더 | |
2020 | 아이유의 팔레트 | Self - Guest |
2019 | 놀면 뭐하니? | Self |
2019 | 플레이어 | Himself |
2018 | 놀라운 토요일 | Guest |
2018 | 놀라운 토요일 | Self |
2018 | 유 퀴즈 온 더 블럭 | Self |
2018 | 같이걸을까 | Self |
2018 | 우리동네 맛집 탐방 미식클럽 | |
2016 | 한끼줍쇼 | Himself |
2016 | 원나잇 푸드트립 | |
2016 | 싱데렐라 | |
2015 | 아는 형님 | Self |
2015 | 너의 목소리가 보여 | Himself |
2015 | 김제동의 톡투유 | Himself |
2015 | 투유 프로젝트 – 슈가맨 | Himself |
2014 | 나는 남자다 | |
2014 | 음담패설 | |
2012 | 히든싱어 | Self |
2011 | 정글의 법칙 | |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | |
2009 | 유희열의 스케치북 | Self |
2003 | X-Man | Himself |
2000 | god의 육아일기 |