LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Acting
Tín dụng
14
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
7 thg 8, 1979 (45)
Nơi sinh
Busan, South Korea
Còn được biết là
김재덕
Kim Jae-deok
Kim Jae-duk
Kim Jae-duc
젝스키스
SECHSKIES
Kim Jae-duck
Được biết đến với
Thử Thách Thần Tượng
아는 형님
무한도전
유희열의 스케치북
SNL 코리아
안녕하세요
힛 더 스테이지
아이돌룸
세븐틴
삼시네세끼
Vai diễn
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
2021
뒤돌아보지 말아요
2020
삼시네세끼
Himself
2018
아이돌룸
Himself
2018
젝스키스 에이틴
2016
힛 더 스테이지
Self
2016
원나잇 푸드트립
2016
비디오스타
Self
2015
아는 형님
Self
2011
SNL 코리아
Self
2010
Thử Thách Thần Tượng
2010
안녕하세요
2009
유희열의 스케치북
Self
2005
무한도전
Self
1998
세븐틴
Jong-su