LINDION
Menu
en-US
af-ZA
ar-AE
ar-SA
be-BY
bg-BG
bn-BD
ca-ES
ch-GU
cs-CZ
cy-GB
da-DK
de-AT
de-CH
de-DE
el-GR
en-AU
en-CA
en-GB
en-IE
en-NZ
eo-EO
es-ES
es-MX
et-EE
eu-ES
fa-IR
fi-FI
fr-CA
fr-FR
ga-IE
gd-GB
gl-ES
he-IL
hi-IN
hr-HR
hu-HU
id-ID
it-IT
ja-JP
ka-GE
kk-KZ
kn-IN
ko-KR
ky-KG
lt-LT
lv-LV
ml-IN
mr-IN
ms-MY
ms-SG
nb-NO
nl-BE
nl-NL
no-NO
pa-IN
pl-PL
pt-BR
pt-PT
ro-RO
ru-RU
si-LK
sk-SK
sl-SI
sq-AL
sr-RS
sv-SE
ta-IN
te-IN
th-TH
tl-PH
tr-TR
uk-UA
vi-VN
zh-CN
zh-HK
zh-SG
zh-TW
zu-ZA
Được biết đến với
Acting
Tín dụng
5
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
25 thg 4, 1964 (60)
Nơi sinh
Hong Kong, China
Còn được biết là
倪震
Ngai Jan
Được biết đến với
Kỳ Tích
妖魔道
虎膽女兒紅
五個寂寞的心
五個寂寞的心
Vai diễn
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
1992
五個寂寞的心
Ngai Chun
1991
妖魔道
Liu Chun
1990
虎膽女兒紅
1989
Kỳ Tích
Mr. Ku's Son
Tín dụng
Năm
Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác
Vai diễn
1992
五個寂寞的心
Producer