Được biết đến với
Acting
Tín dụng
14
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
18 thg 8, 1946 (78)
Nơi sinh
Tokyo, Japan
Còn được biết là
Risato Sasaki
佐々木梨里
Riri Sasaki
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1980 | 五番町夕霧楼 | Hinagiku |
1979 | 桃尻娘 ラブアタック | Ema |
1978 | 桃尻娘 ピンク・ヒップ・ガール | Maid |
1976 | お祭り野郎 魚河岸の兄弟分 | |
1975 | トラック野郎 御意見無用 | |
1974 | ふれあい | Kayoko |
1971 | 人間標的 | Woman at the restaurant |
1971 | 関東テキヤ一家 喧嘩火祭り | |
1971 | 喜劇 女生きてます | |
1971 | 可愛い悪女 | |
1970 | 家族 | |
1970 | 男はつらいよ フーテンの寅 | Chiyo |
1968 | ザ・スパイダースの大騒動 | |
1966 | 続・おんな番外地 |