Được biết đến với
Acting
Tín dụng
10
Giới tính
—
Ngày sinh nhật
—
Nơi sinh
—
Còn được biết là
明日香実
Minoru Asuka
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1964 | 裸の影 恐るべき遺産 | |
1963 | ギャング忠臣蔵 | |
1962 | あべこべ道中 | |
1961 | 維新の篝火 | |
1959 | 大東亜戦争と国際裁判 | Interpreter |
1958 | 天皇・皇后と日清戦争 | |
1957 | スーパー・ジャイアンツ 怪星人の魔城 | |
1957 | 憲兵とバラバラ死美人 | Tadokoro |
1957 | スーパー・ジャイアンツ 地球滅亡寸前 | |
1957 | 明治天皇と日露大戦争 |