Được biết đến với
Acting
Tín dụng
84
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
10 thg 6, 1958 (66)
Nơi sinh
Shijiazhuang,Hebei Province,China
Còn được biết là
杜玉明
Do Yukming
Du Yu-Ming
Du Yuming
Do Yuming
Tu Yu Ming
Yuming Du
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 嗜血令 | Yu Huashi |
2024 | 十三太保之风云再起 | Bai Yanyi |
2024 | Họa Bì: Diệt Tình | Tree Demon |
2024 | 特殊替身 | |
— | 画皮 | |
2023 | Thiên Long Bát Bộ: Kiều Phong Truyện | Bai Shijing |
2023 | Đấu Phá Thương Khung: Thiếu Niên Trở Về | Hun Miesheng |
2023 | 书剑恩仇录 | Monk Wu Chen |
2023 | 黑楼怪谈 | |
2023 | 人吓人 | Blind Chen |
2023 | 聊斋新编之辛女子 | |
2022 | Thanh Diện Tu La | 怪夔山鬼 |
2022 | 奇门暗刃 | |
2022 | Lưu Trai Tân Truyện: Họa Bì | |
2022 | 黑狐之绝地营救 | |
2022 | 六扇门之血虫谜案 | |
2022 | 加油!田大志 | 杜总 |
2022 | 剿匪女侠樊梨花 | |
2022 | Đại Hán Quân Hồn | |
2021 | Tuyết Trung Hãn Đao Hành | Han Diaosi |
2021 | Mao Sơn | Master Burning Eyebrow |
2021 | Tân Tinh Võ Môn: Võ Hồn | Chief of White Tiger Clan |
2021 | Võ Tòng Huyết Chiến Sư Tử Lâu | Old Landowner |
2021 | 鲁班四杰之伏龙海眼 | Yao Guangxiao |
2021 | 苍狼之特战突击 | Yun Ye |
2021 | 血战虎门 | He Shiqing |
2021 | Mặc Gia Cơ Quan Thuật | Shouxin |
2021 | 笨贼向前冲 | |
2021 | 北洋残案 | |
2020 | 花木兰之大漠营救 | |
2020 | 雪豹之虎啸军魂 | |
2020 | 夺命狙击2 | Xu Biao |
2020 | Thợ Săn Giấc Mơ | |
2020 | Tái Thượng Phong Vân Ký | |
2020 | 蓝月 | |
2020 | 白发魔女外传 | |
2020 | 豹子头林冲 | Gao Qiu |
2020 | 搏击者 | |
2020 | 伏魔济公 | Jiu Yu |
2019 | 善始善终 | Du Shandi |
2019 | 斩将夺神录 | Chaos God |
2019 | 斗法五湖镇 | God of Desert Storm |
2018 | Tương Dạ | Master Liang Sheng |
2018 | 古董局中局 | 大狗 |
2018 | 大梦西游4伏妖记 | Hundred-Eye (Bai-Yan-Mo-Jun) |
2018 | 封神降魔2桃山气海 | |
2018 | 广东十虎黄澄可之逢凶化吉 | Peng Ye |
2017 | 天涯明月刀 | Yanbo Tian Ke |
2016 | 九纹龙史进之大破瓦罐寺 | |
2016 | 青春往事 | Jiang's father |
2016 | 夜魔人 | |
2016 | 黄金血道 | 薛无恨 |
2015 | 新步步惊心 | Ji Li |
2015 | Tomb Mystery | |
2015 | 潜行者 | Sha Toe |
2014 | 侠捕 | 左文升 |
2013 | 风影 | 常山虎 |
2012 | 新白髮魔女傳 | |
2012 | 石将军石勇 | Lao Ma |
2011 | Hồng Môn Yến | Long Ju |
2011 | 硬汉2:奉陪到底 | Brother Hui |
2011 | 晁盖 | Zhang Lianhan |
2011 | 黑狐 | |
2011 | 大唐女将樊梨花 | Jiu Luo Chen |
2010 | Đại Binh Tiểu Tướng | Guard Wu |
2010 | 雪豹 | 朱子明 |
2010 | 决战华岩寺 | |
2010 | 聊斋3 | |
2003 | 天地英雄 | Rider A |
2003 | 七日 | |
2001 | Kỳ tài Trương Tam Phong | 逍遥王 |
2001 | 黑洞 | XiMing Lu / 陆西明 |
1998 | Thuỷ Hử | 差拨 |
1997 | 保鏢 | |
1995 | 日光峽谷 | |
1993 | 神通 | First Brother |
1991 | 西行平妖 | |
1990 | 西安杀戮 | |
1990 | 江湖奇兵 | "King of Gamble" Si Chik |
1988 | 過江 | |
1986 | 大上海1937 |
Tín dụng
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1990 | 西安杀戮 | Action Director |
1990 | 西安杀戮 | Director |
1990 | 江湖奇兵 | Director |