Được biết đến với
Acting
Tín dụng
32
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
7 thg 9, 1990 (34)
Nơi sinh
Kaohsiung, Taiwan
Còn được biết là
禾浩辰
布魯斯
Bu-Lu-Si
Bruce He
Hung Chih Han
洪奇翰
布鲁斯
Bruce Hung
He Hao Chen
Bruce He
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2024 | Cùng nói về CHU | Mr. H |
2023 | Hội Người Nghiện Gội Đầu | Zheng Xu-Xiang |
2023 | 親愛壞蛋 | Zheng-Ming Jiang |
2023 | 神秘五金行 | |
2022 | 台北女子圖鑑 | Yu Han-Tsung |
2022 | 我家浴缸的二三事 | Li Ren Yu |
2022 | 回到小學那一天 | |
2021 | 月老 | Tommy |
2021 | 靈語 | Luo Jia Chiang |
2021 | 跟你老婆去旅行 | |
2021 | 白日夢外送王 | |
2020 | Thoát Khỏi Viện Lập Pháp | Wang Yu-wei |
2020 | 未來媽媽 | |
2020 | Nhà Văn Nổi Tiếng | Li Zhong Wei |
2020 | 初恋教我的18件事 | Cheng Da Ye |
2019 | Đại Tống Thiếu Niên Chí | Wei Yanei |
2019 | 最佳利益 | |
2019 | Bạn Có Học Đại Học Chứ? | Yang Zi Hao |
2018 | Chỉ Cần Em Hạnh Phúc | Ah Pang |
2018 | 有五個姊姊的我就註定要單身了啊! | Bad Student A |
2018 | 前男友不是人 | |
2018 | 毒战拳王 | |
2017 | 報告老師!怪怪怪怪物! | Student (cameo) |
2017 | 毕业旅行笑翻天 | |
2017 | 冥中注定我愛你 | Ji Jiashu |
2016 | 神厨 | |
2016 | 人生按個讚 | wang guo liang |
2016 | 美好年代 | Jiang Xin Yuan |
2015 | 陪安东尼度过漫长岁月 | |
2015 | Happy Together | Wang Bo Han |
2015 | 愛情算不算 | Cupid |
2014 | 等一個人咖啡 | Tzeng Yuan-Tuo / A-Tuo |