Được biết đến với
Acting
Tín dụng
24
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
21 thg 1, 1977 (47)
Nơi sinh
—
Còn được biết là
이승연
李胜妍
이승연
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | Water Lilies | Suyeon |
2023 | Nữ Sát Thủ Bok Soon | So-ra's Mother |
2022 | Công Tố Viên Quân Sự Doberman | Prosecutor Kang Yeon-hee |
2021 | Ẩn Danh | Choi Eun-joo (Kim Do-ki's Mother) |
2021 | 어른들은 몰라요 | Seung-yeon |
2021 | 파이터 | Jina's Mother |
2021 | 1+1 | Doppelgänger |
2020 | Đầu Bếp Lập Dị - Eccentric! Chef Moon | Han Mi Young |
2020 | 어떤 관계 | |
2019 | Tổ Của Chim Ruồi | Eun-hee's Mother |
2019 | 선희와 슬기 | Mom |
2019 | 파고 | Yeon-soo |
2017 | 어느날 | Head Nurse (uncredited) |
2017 | 여배우는 오늘도 | Director's wife |
2016 | 최악의 하루 | Yoo-jin |
2016 | 커터 | Yoon Jae's mother |
2016 | 1 킬로그램 | Min-young |
2015 | 눈길 | Yun-ok |
2015 | 산다 | Su-yeon |
2013 | Điều Kì Diệu Ở Phòng Giam Số 7 | Jang Min-hwan's Wife |
2012 | 터치 | Jung-won's Mom |
2010 | 채식주의자 | Head nurse |
2009 | Khó Thở | Hyeon-seo |
1999 | 쉬리 |