Được biết đến với
Acting
Tín dụng
28
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
29 thg 4, 1991 (33)
Nơi sinh
Busan, South Korea
Còn được biết là
정혜성
Jeong Hye Seong
Hye-sung Jung
Hye Seong Jeong
Hye Seong Jung
Jung Hye Seong
Hye-sung Jeong
Jeong Hye-sung
郑惠成
정혜성
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2022 | Pachinko | Female Parishioner |
2022 | 뉴노멀진 | Cha Ji-min |
2022 | 잠만 자는 사이 | |
2021 | Pháp Sư Trừ Tà | Mu Hwa |
2019 | 쌉니다 천리마마트 | Jo Mi-ran |
2019 | 너 미워 줄리엣 | Goo Na Ra |
2019 | 메이트 | Eun-ji |
2018 | Tôi Biết Anh Là Ai - Busted! | Hye-Seong Jung |
2018 | 놀라운 토요일 | Self |
2018 | 두니아 처음 만난 세계 | Jung Hye Sung |
2018 | 니가 알던 내가 아냐 | Herself |
2017 | Sếp Kim Đại Tài | Hong Ga-eun |
2017 | 맨홀 | Oh Jin Suk |
2017 | 의문의 일승 | Jin Jin-Young |
2017 | 짠내투어 | Self |
2016 | Mây Họa Ánh Trăng | Princess Myeongeun |
2016 | 내 귀에 캔디 | |
2015 | Nữ Thần Của Tôi | Jang Yijin |
2015 | Bác Sĩ Ma Cà Rồng | Choi Soo-eun |
2015 | Hồi Tưởng Ký Ức | Nam Yeo-Kyung |
2015 | 아는 형님 | Self |
2015 | 딱 너 같은 딸 | Ma Hee-Seong |
2014 | 오만과 편견 | Yoo Kwang-mi |
2013 | 감자별 2013QR3 | Park Seung-hee |
2012 | Gửi Người Xinh Tươi - To The Beautiful You | Hong Bo-Hee |
2011 | SNL 코리아 | Self |
2010 | Thử Thách Thần Tượng | |
2007 | 라디오스타 | Self |