Được biết đến với
Acting
Tín dụng
43
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
30 thg 12, 1986 (37)
Nơi sinh
Baotou, Neimenggu, China
Còn được biết là
尹正
Zheng Yin
谭峻鹏
Andrew
Doãn Chính
尹正
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | 得闲谨制 | |
— | 大歌唱家 | |
2024 | 飞驰人生2 | Sun Yuqiang |
2024 | 大“反”派 | |
2024 | 我们仨 | |
2024 | 盒子里的猫 | |
2024 | 칙칙폭폭 | (No Name) |
2023 | 保你平安 | Tony |
2023 | 人生路不熟 | Joo Dong Hae |
2023 | 瞒天过海 | Ming Hao |
2023 | 暴风 | |
2023 | 非来不可 | |
2022 | 四海 | Zhou Huange |
2022 | 一起露营吧 | |
2021 | 扬名立万 | 李家辉 |
2021 | 披荆斩棘 | Self |
2021 | 初入职场 | |
2021 | 燃野少年的天空 | Brother Dahua |
2021 | 大湾仔的夜 | |
2020 | Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng | Shang Xi Rui |
2020 | 我在颐和园等你 | |
2020 | 巧手神探 | |
2019 | Phi Trì Nhân Sinh | Sun Yuqiang |
2019 | 俗女養成記 | 胡阿興 |
2019 | Học Viện Quân Sự Liệt Hỏa | Cheng Rui Beile |
2019 | 小小的追球 | |
2019 | 演技派 | |
2019 | 甜蜜的任务 | |
2018 | 原生之罪 | Lu Li |
2017 | 羞羞的铁拳 | Mountain farmer |
2017 | 大话西游之爱你一万年 | Tansang |
2017 | 中餐厅 | |
2016 | 麻雀 | Su San Sheng |
2016 | 王牌对王牌 | |
2016 | 食在囧途 | |
2016 | 我们的法则 | |
2016 | Cực Phẩm Gia Đinh | Gao Qiu |
2016 | 二十四小时 | |
2015 | 夏洛特烦恼 | Yuan Hua |
2015 | 不可思异 | |
2015 | 极限挑战 | |
2015 | 红色青橄榄 | 郎兴 |
2014 | 换爱七日 | Ai Qin |