Được biết đến với
Acting
Tín dụng
26
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
1 thg 4, 1960 (64)
Nơi sinh
Berkeley, Gloucestershire, England, UK
Còn được biết là
Michael David Prince
Michael Praed
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
— | Julius Caesar's Greatest Battle | Narrator (voice) |
2008 | The Pharaoh's Lost City | himself |
2007 | Hindenburg: Titanic of the Skies | Nelson Morris |
2007 | Hijack | Narrator |
2005 | Inside the Mind of Adolf Hitler | Narrator (voice) |
2005 | Serengeti 24 | Narrator |
2005 | Pol Pot: The Journey to the Killing Fields | Narrador |
2004 | Beautiful and Damned | F. Scott Fitzgerald |
2003 | 9 Dead Gay Guys | The Queen |
2003 | The Terry and Gaby Show | |
2000 | The Secret Adventures of Jules Verne | |
1994 | Staggered | Gary Bicknell |
1993 | Riders | Jake Lovell |
1991 | Son of Darkness: To Die For II | Max Schreck / Vlad Tepish |
1991 | Pebble Mill | Self |
1991 | Writer's Block | Andrew |
1987 | Nightflyers | Royd |
1986 | Casualty | Chris Meredith |
1984 | Robin of Sherwood | Robin of Loxley, Robin Hood |
1984 | Robin of Sherwood: Robin Hood and the Sorcerer | Robin Hood / Robin of Loxley |
1983 | Natural World | |
1982 | Timewatch | Self - Narrator (voice) |
1982 | Wogan | Self |
1981 | Dynasty | Prince Michael of Moldavia |
1980 | The Gentle Touch | |
1972 | Emmerdale | Frank Clayton |