Được biết đến với
Acting
Tín dụng
21
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
31 thg 10, 1935 (88)
Nơi sinh
Meguro, Tokyo, Japan
Còn được biết là
—
浜木綿子
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2004 | 浜木綿子スペシャル 殺意の川 尼寺説法殺人事件 | |
2001 | 監察医 室生亜季子㉚ 震える顔 | Akiko Muro |
1986 | 監察医室生亜季子 | |
1984 | 行きずりの殺意 | Rie Nonaka |
1983 | 女たちの大坂城 | Kōdai-in |
1982 | 傑作推理劇場 不安な階段 | |
1981 | 隠密くずれ 悪い奴から強請りとれ! | |
1980 | 五番町夕霧楼 | Katsue |
1979 | 悪魔が来りて笛を吹く | Toshie Kazama |
1977 | トラック野郎 男一匹桃次郎 | |
1975 | どてらい男 | |
1975 | 雪夫人繪圖 | |
1975 | スプーン一杯の幸せ | |
1973 | まむしの兄弟 刑務所暮し四年半 | |
1973 | 唖侍鬼一法眼 | Oarashi |
1972 | 傷だらけの人生 古い奴でござんす | |
1971 | Hiệp sĩ mù gặp Độc thủ đại hiệp | Osen |
1971 | 女の意地 | Okabe Kumi |
1970 | 遊侠列伝 | |
1969 | 必殺博奕打ち | |
1957 | 美貌の都 |