Được biết đến với
Acting
Tín dụng
22
Giới tính
Đàn ông
Ngày sinh nhật
17 thg 11, 1932 (91)
Nơi sinh
Setagaya, Tokyo, Japan
Còn được biết là
Hiroshi Sekita
関田裕
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
1980 | Chiến Đội Điện Tử Denziman | Gill-Man |
1969 | ゴジラ・ミニラ・ガバラ オール怪獣大進撃 | Gabara |
1969 | 死ぬにはまだ早い | Police Officer |
1969 | 愛のきずな | Entrance Ceremony Officer |
1968 | 怪獣総進撃 | Anguirus |
1968 | 斬る | Ayzawa's vassal |
1968 | 狙撃 | |
1967 | 怪獣島の決戦 ゴジラの息子 | Godzilla |
1967 | キングコングの逆襲 | Mechani-Kong/Gorosaurus |
1967 | 日本のいちばん長い日 | Staff Kamino |
1966 | ゴジラ・エビラ・モスラ 南海の大決闘 | Ebirah (uncredited) |
1966 | フランケンシュタインの怪獣 サンダ対ガイラ | Sanda |
1963 | ハワイの若大将 | 田坂 |
1962 | 忠臣蔵 花の巻・雪の巻 | |
1962 | 女の座 | |
1962 | その場所に女ありて | |
1962 | 女性自身 | |
1962 | サラリーマン権三と助十 恋愛交叉点 | |
1961 | 大阪城物語 | |
1961 | 情無用の罠 | |
1961 | 続サラリーマン 弥次喜多道中 | |
1956 | 狂った果実 |