Được biết đến với
Acting
Tín dụng
17
Giới tính
Người đàn bà
Ngày sinh nhật
1 thg 11, 1983 (40)
Nơi sinh
Tokyo, Japan
Còn được biết là
須藤温子
Atsuko Sudo
Được biết đến với
Vai diễn
Năm | Bộ phim / Chương trình truyền hình / Khác | Vai diễn |
---|---|---|
2022 | 晩酌の流儀 | |
2019 | Shell and Joint | |
2017 | こどもつかい | |
2017 | 花実のない森 | |
2017 | 琥珀 | |
2016 | ミステリー作家・朝比奈耕作 花咲村の惨劇 | Misako Hanayagi |
2014 | チョコリエッタ | Kriko Miyanaga |
2013 | クロユリ団地~序章~ | Sayori Watanabe |
2012 | 孤独のグルメ | 看護師 |
2012 | 不良少年 3,000人の総番(アタマ) | |
2011 | さくら心中 | |
2002 | なごり雪 | |
2001 | 恐怖学園 | |
2001 | 恐怖学園 呪われた理科室 | |
2001 | シベリア超特急2 | |
2000 | 郡上一揆 | Haru |
1998 | 美少女新世紀 GAZER | Hinata Hitomi |